処理する
「 しょり」
「XỨ LÍ」
☆ danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Xử lý; giải quyết
収集
「 しゅうしゅう」
「THU TẬP」
☆ danh từ
◆ Sự thu thập; sự thu gom; sự nhặt nhạnh; thu thập .
処置
「 しょち」
「XỨ TRÍ」
☆ danh từ
◆ Sự xử trí; sự đối xử; sự điều trị .
収入
「 しゅうにゅう」
「THU NHẬP」
☆ danh từ
◆ Thu nhập .
吸収
「 きゅうしゅう」
「HẤP THU」
☆ danh từ
◆ Sự hấp thụ
栄養の吸収が悪い
sự hấp thụ dinh dưỡng không tốt .
回収
「 かいしゅう」
「HỒI THU」
☆ danh từ
◆ Sự thu hồi; sự thu lại; thu hồi; thu lại
元本回収
thu hồi bản gốc
「 かいしゅう」
「HỒI THU」
☆ danh từ
◆ Sự thu hồi; sự thu lại; thu hồi; thu lại
元本回収
thu hồi bản gốc
収まる:おさまる:bình tĩnh bình thường lặng gió thu nạp chứa
収める
「 おさめる」
「THU」
☆ động từ nhóm 2
◆ Được; thu được; giành được
異常:いじょう:không bình thường dị thường
異なる:ことなる:dị chất,khác với
ざっと:đại khái ước chừng qua loa qua quýt
ざっと掃除する
どっと:thình lình bất chợt
すっと立ち上がる:đột nhiên đứng thẳng lên
ずっと立っている
ずっと大きい
Vざるを得ない=no choice but=Vないわけにはいけない。
しかたくないことも、仕事だからせざるを得ない
水は零度Cで氷になります
零度
「 れいど」
「LINH ĐỘ」
☆ danh từ
◆ Không độ
冷凍:れいとう:làm lạnh ướp lạnh để bảo quản
凍る:こおる:đóng băng
思いがけず:unexpectedly
東京駅で思いがけず高校時代の友人に会った
思い(っ)きり:dứt khoát quyết tâm
quyết chí
quyết chí
思い切って:dứt khoát,quyết chí dám
思わず:思わず
「 おもわず」
「TƯ」
◆ Bất giác; bất chợt
おもわずに涙が出た
bất giác rơi nước mắt .
ながらーーながらも=Despite
不本意ながら、進学を諦めた
残念ながら、今日の飲み会は用事があって
でられません。
でられません。
詰まる:つまる:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét