Thứ Ba, 28 tháng 6, 2016

JLPT

処理する
「 しょり」
「XỨ LÍ」

☆ danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Xử lý; giải quyết
収集

「 しゅうしゅう」
「THU TẬP」
◆ Quơ

☆ danh từ
◆ Sự thu thập; sự thu gom; sự nhặt nhạnh; thu thập .

処置

「 しょち」
「XỨ TRÍ」
☆ danh từ
◆ Sự xử trí; sự đối xử; sự điều trị .

収入

「 しゅうにゅう」
「THU NHẬP」
☆ danh từ
◆ Thu nhập .

吸収

「 きゅうしゅう」
「HẤP THU」
☆ danh từ
◆ Sự hấp thụ

栄養えいよう吸収きゅうしゅうわる
sự hấp thụ dinh dưỡng không tốt .


回収

「 かいしゅう」
「HỒI THU」
☆ danh từ
◆ Sự thu hồi; sự thu lại; thu hồi; thu lại


元本回収がんぽんかいしゅう
thu hồi bản gốc
「 かいしゅう」
「HỒI THU」
☆ danh từ
◆ Sự thu hồi; sự thu lại; thu hồi; thu lại

元本回収がんぽんかいしゅう
thu hồi bản gốc

収まる:おさまる:bình tĩnh bình thường lặng gió thu nạp chứa

収める

「 おさめる」
「THU」
☆ động từ nhóm 2
◆ Được; thu được; giành được
異常:いじょう:không bình thường dị thường

異なる:ことなる:dị chất,khác với

規則

「 きそく」
「QUY TẮC」
◆ Khuôn phép

◆ Kỷ luật
◆ Lề luật

ざっと:đại khái ước chừng qua loa qua quýt
ざっと掃除する

どっと:thình lình bất chợt
客がどっと来る:
すっと:nhanh như chớp,nhanh như bay rất nhanh,sư vươn thẳng đứng thẳng lên
すっと立ち上がる:đột nhiên đứng thẳng lên
ずっと:trong một thời gian dài
ずっと立っている
ずっと大きい


Vざるを得ない=no choice but=Vないわけにはいけない。
しかたくないことも、仕事だからせざるを得ない
水は零度Cで氷になります

零度

「 れいど」
「LINH ĐỘ」
☆ danh từ
◆ Không độ

冷凍:れいとう:làm lạnh ướp lạnh để bảo quản

凍る:こおる:đóng băng
永久

「 えいきゅう」
「VĨNH CỬU」
☆ danh từ

◆ Sự vĩnh cửu; sự mãi mãi; cái vĩnh cửu


思いがけず:unexpectedly

東京駅で思いがけず高校時代の友人に会った

思い(っ)きり:dứt khoát quyết tâm

 quyết chí

思い切って:dứt khoát,quyết chí dám


不本意

「 ふほんい」
「BẤT BỔN Ý」


☆ tính từ đuôi な


◆ Không tình nguyện; không tự nguyện;

 miễn cưỡng; bất đắc dĩ

思わず:思わず


「 おもわず」
「TƯ」
☆ trạng từ
◆ Bất giác; bất chợt


おもわずになみだ

bất giác rơi nước mắt .

ながらーーながらも=Despite

不本意ながら、進学を諦めた

残念ながら、今日の飲み会は用事があって

でられません。

意識

「 いしき」
「Ý THỨC」
☆ danh từ
◆ Ý thức; tri giác


〜をうしな
mất ý thức, bất tỉnh .
詰まる:つまる:

詰まる

「 つまる」
「CẬT」




☆ Động từ nhóm 1 -ru

◆ Đầy; đầy chặt; tắc; bít; bị ngưng trệ 


詰め込む
「 つめこむ」
「CẬT 」
◆ Dồi dào

☆ động từ nhóm 1 -mu
◆ Nhét vào; tống vào
◆ Nhồi nhét 

詰める

「 つめる」
「CẬT」
◆ Chôn lấp
◆ Đóng
◆ Gán
☆ động từ nhóm 2

◆ Lấp; bịt; nhét vào; tống đầy vào; ép

chặt vào; dốc sức vào; nín

らしを
sống tiết kiệm

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét