Thứ Năm, 30 tháng 6, 2016

jlpt

食糧:しょくりょう:Lương Thực



(という)次第だ=というわえだ=The Fact OfThe Matter Are


このたび、開店することととなり、これまでのお礼とご挨拶にまいつた次第です

群れ:むれ:Tốp Nhóm Chim Bay Từng Đàn

群れる:むれる:Tụ Tập

群がる:むらがる:Kết Thành Đàn Tập Hợp LẠI

肯定する:こうていする:Sự Khẳng Định

否定する:ひていする:Sự Phủ Định


何とか:Vì Lí Do Này Hay Lí Do Khac,Bằng Cách Này Ha y Cách Khác

何となくやる気がない時
何となく:for some reason or another somehow or other

何ともーーない:I Cannot One Way Or The Better

Nの上で=Vた上で=してから



もう少し考えた上で決めます



Vる上で=Vる場合(ばあい)


この機械を使う上での注意事項を読む

周辺:しゅうへん:Vùng Xung Quanh

辺り:あたり:Vùng Lân Cận Hàng Xóm

海辺:うみべ:Bãi Biển


層:そう:Tầng Lớp



高層:こうそう:Cao Tầng



地層:ちそう:Địa Tầng

給与:きゅうよ:Tiền Lương Tiền Công



測定:そくてい:Sự ĐO Lường Trắc Định

予測:よそく:Sự Báo Trước Ước Lượng


測る:はかる:ĐO ĐOng Đạc Kiểm Tra


目印:めじるし:Mã Hiệu Mốc

私の家の周りには目印になるような建物(たてもの)が何もないので見つけにくいかもしれない。


合図:あいず:Dấu Hiệu、Hiệu Lệnh

目的:もくてき



道順:みちじゅん:Đường Dẫn Đến

Vるまいか=Vだろうと思う


小さい地震が続いている。大地震が来るのではあるまいか

Vるまい


お前には俺の気持ちはわかるまい=わあらないだろう

あの店には二度と行くまい=行かないつもりだ


深刻:しんこくな=sự nghiêm trong nghiêm trọng

時刻:じこく:Lúc THoi Khắc Thời Gian


刻む:きざむ:ĐỤc Chạm Thái Rau Cắt

挟まる:はさまる:Kẹp Kép Vào Giữa
挟む:はさむ:Chèn Vào Kẹp Vào

用紙:ようし:Giấy Trắng Form Trắng

用紙が切れてしまった


電池が切れる:Hết Pin

糸が切れる:Hết Chỉ ĐứtChỉ


電話が切れる:Cúp Đいện Thoại

仕事が済む:。。がすむ:Xong Công Việc

宿題を済ませる:Xong Bài Tập

うが。。まいが=うと。。まいと=。。ても。。ても

食べようと食べまいと、あなたの勝手です=食べても食べなくても


どんな事情があろうが=どんな事情があっても

うかーーまいか=Whether it or not
Party に行こうか行くまいか迷っている


劇場:げきじょう:Rạp Hát Nhạc Kịch Sân Khau

演劇:えんげき:Diễn Kịch Vở Kịch


抱く:いだく:Ấp Ủ、Ôm Ấp

抱える:かかえる:Ôm Cầm Vướng Phải


贈る:おくる:Cử Trao Tặng Ban Tặng

贈り物:おくりもの

花束:はなたば:Bó Hoa



年間:ねんかん:Năm Niên Khóa:period of one year



年度:ねんど:Niên Độ:year of something


年月:ねんげつ:year and month of something
年代:1990年代

ところを=という状態なのに
お食事中のところ、お邪魔してみません。

お忙しいところをわざわざおいでいただき、ありがとうございました。


ノーベル賞:Noben しょう:Giải Thưởng Noben

賞金:しょうきん:Tiền Thưởng

賞品:しょうひん:Phần Thưởng

受賞:じゅしょう:する:thụ thưởng thắng giải

才能:さいのう:Tài Năng Năng Khiếu

天才:てんさい:Thiên Tài

栄光:えいこう:Vinh Quang

マスコミ:Mass Communication:Giới BaoChi,Phuong Tien Truyen Thong


ジャンル

☆ danh từ
◆ Loại; thể loại .

アンケート:Câu Hỏi Khảo Sát
ニュアンス:Sắc Thái Vẻ



Nにかかわらず=Nに関係なく

経験のあるなしにかかわらず:Không Cần Có Kinh Nghiệm

Nによらず

学歴によらず、能力のある人を採用する


学歴:がくれき:Quá Trình Học Bằng Cấp

採用:さいよう:Sử Dung

乱暴:らんぼう:Bạo Loạn Hỗn Láo Quá Đáng

暴れる:あばれる:Nổi Giận

仲良し:なかよし:Bạn Bè Quan Hệ Tốt

仲間:なかま:Bạn Bè、Đồng Nghiệp

殺す:ころす:Giết
叫ぶ:さけぶ:Kêu La

叫び:さけび:Kếu Lên ?Hét Lên
首相:しゅしょう:Thủ Tướng

相応しい:ふさわしい:Thich Hợp Tương Ứng ĐúんgNhư

やかましい 喧しい Ầm Ĩ Phiền Phức Phiền Ha

頼もしい:たのもしい:Đáng Tin Trông Cậy Đáng Hi Vọng

等しい:ひとしい:bằng nhau tương tự giống như

Nに関わる=Nに関係する
関わる=かかわる:

地域:ちいき:Khu Vực Cõい Vành Đあい

流域:りゅういき:Lưう Vực

北極

「 ほっきょく」
「BẮC CỰC」
◆ Bắc cực
☆ danh từ
◆ Cực Bắc

南極

「 なんきょく」
「NAM CỰC」
◆ Cực nam
☆ danh từ
◆ Nam cực

城:しろ:Thanh Lâu Đài

就職する:しゅうしょくする:Có Công Ăn ViệcLàm Mới

ぼうっとする:ngơ ngơ như ngủ ngày
しいんとする:be silent,be very quiet

ちらっと見る
「 ちらっとみる」
◆ Thoáng thấy .
さっさと:Nhanh Chóng Khẩn Trương
と思いきや=と思ったが
kết quả ngược lại với dự đoán
天気が悪いので人が集まるまいと思いきや、会場は満員になった
春が来たと思いきや、また冬に逆もどりそうだ

硬貨:こうか:Kim Loai

硬水:こうすい:nước cứng
硬い かたい
軟水:なんすい:Nước Mềm
柔軟

「 じゅうなん」
「NHU NHUYỄN」


☆ tính từ đuôi な
◆ Mềm dẻo; linh hoạt
柔らかい:やわらかい:
☆ danh từ
◆ Sự mềm dẻo; sự linh hoạt .
石炭:せきたん:Than Cục Than Đá
炭鉱:たんこう:Mỏ Than
炭酸:たんさん:Axitacacbonic
炭酸水:たんさんすい

まばたき:Nháy Mắt

あざ:Vết Chàm Nốt Ruồi Đえn
染み:しみ:Vết Bẩn Vết Nhơ

ただAのみならずBも
=AばかりかB/AばかりでなくB
あの人は他人に厳しいのみならず、自分も厳しい


湾:わん:Vịnh

湾岸

わんがん
「LOAN NGẠN」
◆ Gulf (bay) coast


河:かわ:Dong Sông


河川:かせん:Sông Dòng Sông

海岸:かいがん:Bờ Biển

岸:きし:Bờ

かびる:
Bị Mốc


さびる:Bỉ Gỉ、Mòn
しぼむ:Héo Queo HéO Tàn
もらす:Tiết Lộ Làm Rõ Gỉ

Vぱなし=V(Bỏ ます)っぱなし

電気をつけっぱなしにしないで、ちゃんと消してください。

平方:へいほう:Bình Phương、Vuông



平等:びょうどう:Bình Đẳng


平たい:ひらたい、Bằng Phẳng


平らな:Bằng Phằng


国境:こっきょう:Biên Cương Quốc Gia



環境:かんきょう:


境:さかい:Ranh Giới Biên Giới


境内:けいだい:Bên Trong Chua Đình


共通:きょうつう:Phổ Thông、Thông

 Thường



共同:きょうどう:Cộng Đồng Sự Liên 


Hiệp Liên Đới



共感

「 きょうかん」
「CỘNG CẢM」















☆ danh từ
◆ Sự đồng cảm; sự đồng tình; sự thông cảm; đồng cảm; đồng tình; thông cảm
共存

「 きょうそん」
「CỘNG TỒN」
☆ danh từ
◆ Sự chung sống; sự cùng tồn tại

平和共存へいわきょうぞん
chung sống hòa bình .




おでこ
「 お凸」
☆ danh từ
◆ Trán; trán dô


おでこのおんな
cô bé trán dô


おでこ
「 お凸」
☆ danh từ
◆ Trán; trán dô


おでこのおんな
cô bé trán dô

N1なりN2 なり=V1るなりV2るなり=cái nào cũng được cái gì cũng được

困ったときは先生なり、親なりに相談してほがいい

有望:ゆうぼう:Có Hi Vong Có

 Trien Vọng

将棋:しょうぎ:Cờ Bạc Cờ

 Tươớng


鼻が高い:はながたかい:Tự Hào

傷口:きずぐち:Miênệng Vết Thuong


ふさがる:塞がる:Bận Rộn Tắc 

Ngẽn Đóng Mieng Vêt Thương

傷口がふさがるまで、少し時間がかかりますよ



Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét