221.
有難い;ありがたい;Cam Ơn
222.
申し訳ない:もうしわけない;Xin Loi
ご迷惑をおかけして、申し訳ありませんでした。
223.
めでたい:Vui Hanh Phúc
子供たちの大学合格や結婚など今年はおめでたいことが多くかった
224.
幸いな:さいわいな:Hạnh Phuc
良い友人に恵まれて幸いな;được Bạn be yêu mến thật hạnh phúc
225.
恋しい;こいしい;nhớ ai
国の両親が恋しい
226.
懐かしい:なつかしい:Nhớ
子供のごろが懐かしい。
227.
幼い:おさない:Non nớt、con bé
幼い子供が遊んでいる
228.
心細い;こころぼそい:cô đơn
229.
かわいそうね;Toi nghiệp
子供を叱ったが泣いているのを見てかわいそうになった。
230.
気の毒な:きのどく:đáng tiec chia buồn ,đáng thuong
bố của cô ấy qua đời--お気の毒に!
231.
貧しい;まずしい:Nghèo
私は貧しい家に育った tôi được nuôi nấng trong gia đình nghèo
233.
惜しい;おしい Đáng Tiec
234.
しかたない
しかたがない
仕方がない
khong còn cách nào khác
235.
やむを得ない:やむをえないkhông còn cách nào khác,hông thể tránh khỏi
236.
面倒くさい;めんどうくさい
phien toái
237.
しつこい;lang nhằng lèo nhèo,vị đậm
238.
くどい:Dài Dong Lắm lam lời
あの先生の注意はいつもくどくてうんざりする
cô giáo đó cũng nào cũng dài dòng chán vãi
239.
煙い;けむい:Khói
煙いと思ったらが魚が焦げていた
tưởng là khói nào ngờ cá bị cháy rụi
240.
邪魔な:じゃまな;Vuong vúi
241.
うるさい:Ồn ào
242.
騒々しい;そうぞうしい;Ồn ào
243、
慌しい;あわただしい:
vội vã cuống cuồng
244.
そそかっしい;vô tâm không để ý
そそかっし人người vô tâm (mang hai chiếc tất khác nhau mà không để ý)
245.
思いがけない:Không Ngờ Đến
道で思いがけない人に会った
246.
何気ない;なにげない;không chủ ý bình thường
何気ない一言が、相手を傷つけることもある
nói những điều không chủ ý,ai dè làm đối phương tổn thương
247.
とんでもない
không thể tin được
とんでもない値段
giá không tin được
248.
かだらない;không có giá trị,vô nghĩa
くだらないことばっかり言ってないで、早く仕事をしろ
249.
ばかばかしい:buồn cười ngu ngốc
この番組はばかばかしいが面白いのでつい見てしまう
250.
でたらめな;linh tinh,bừa
làm bài test đánh bừa linh tinh ai ngờ trúng luôn
251,
だらしいない。:khong gọn gàng
だらしいない格好;かっこう:ăn mặc không gọn gàng
252.
ずうずうしい;vô liêm sĩ trơ trẽn
không xếp hàng
253.
ずるい:không trung thực quỷ quyệt láu cá
254.
憎らしい;にくらしい;đáng ghét ghê tởm
255,
憎い;にくい;cam thù đáng ghét
256.
険しい;けわしい:dựng dốc
険しい山道を登る leo lên đường núi dựng dôc
257.
辛い;つらい:đau đớn
辛い経験を乗り越えて成長する;のりこえて
vượt qua kinh nghiệm khó khăn sẽ trưởng thành hơn
258.
きつい;kho khăn mệt
béo rồi mặc quần thật mệt
259.
緩い;ゆるい: lỏng
gầy đi nên váy hơi lỏng
260.
にぶい:
cùn,đần đôn kém
切れ味はにぶい
Dao cùn
261.
鋭い;するどいSac,Sắc sảo
con gấu có móng vuốt sắc
262.
荒い;あらい;bạo lực cục,khốc liệt
彼は気性はあらいtính tình anh ấy cộc cằn
263.
強引な;ごういんな
cưỡng bức bắt buộc,bạo lực
264,
かってな
tự do làm không được phép
265.
強気な;つよきな:manh bao
tính cách cô ấy mạnh bạo
266.
頑固な:がんこな
Ngoan cố
267.
過剰な かじょうな;vượt quá nhiều,quá nhiều muối thì sẽ không tốt
268.
重大だ じゅうだいだ nghiêm trọng
269.
深刻な:しんこく:nghiêm trọng
深刻な水不足 thiếu nước nghiêm trọng
270.
きらくな;
気楽な
nhẹ nhõm thoải mái
271.
安易な;あんいな:Dễ Dàng、dễ dãi
安易な考え方 suy nghĩ dễ dãi
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét