Thứ Ba, 7 tháng 6, 2016

JLPT VOCA 2

221.
有難い;ありがたい;Cam Ơn

222.
申し訳ない:もうしわけない;Xin Loi

ご迷惑をおかけして、申し訳ありませんでした。

223.
めでたい:Vui Hanh Phúc

子供たちの大学合格や結婚など今年はおめでたいことが多くかった

224.
幸いな:さいわいな:Hạnh Phuc

良い友人に恵まれて幸いな;được Bạn be yêu mến thật hạnh phúc


225.
恋しい;こいしい;nhớ ai

国の両親が恋しい

226.
懐かしい:なつかしい:Nhớ

子供のごろが懐かしい。

227.
幼い:おさない:Non nớt、con bé

幼い子供が遊んでいる

228.
心細い;こころぼそい:cô đơn

229.
かわいそうね;Toi nghiệp

子供を叱ったが泣いているのを見てかわいそうになった。

230.
気の毒な:きのどく:đáng tiec chia buồn ,đáng thuong

 bố của cô ấy qua đời--お気の毒に!

231.
貧しい;まずしい:Nghèo

私は貧しい家に育った tôi được nuôi nấng trong gia đình nghèo

233.

惜しい;おしい Đáng Tiec

234.
しかたない
しかたがない
仕方がない

khong còn cách nào khác

235.

やむを得ない:やむをえないkhông còn cách nào khác,hông thể tránh khỏi

236.

面倒くさい;めんどうくさい
phien toái


237.

しつこい;lang nhằng lèo nhèo,vị đậm

238.

くどい:Dài Dong Lắm lam lời

あの先生の注意はいつもくどくてうんざりする
cô giáo đó cũng nào cũng dài dòng chán vãi

239.

煙い;けむい:Khói
煙いと思ったらが魚が焦げていた

tưởng là khói nào ngờ cá bị cháy rụi

240.
邪魔な:じゃまな;Vuong vúi

241.
うるさい:Ồn ào

242.
騒々しい;そうぞうしい;Ồn ào

243、

慌しい;あわただしい:
vội vã cuống cuồng


244.
そそかっしい;vô tâm không để ý

そそかっし人người vô tâm (mang hai chiếc tất khác nhau mà không để ý)

245.
思いがけない:Không Ngờ Đến

道で思いがけない人に会った

246.
何気ない;なにげない;không chủ ý bình thường

何気ない一言が、相手を傷つけることもある

nói những điều không chủ ý,ai dè làm đối phương tổn thương

247.
とんでもない
không thể tin được
とんでもない値段
giá không tin được

248.
かだらない;không có giá trị,vô nghĩa
くだらないことばっかり言ってないで、早く仕事をしろ

249.
ばかばかしい:buồn cười ngu ngốc

この番組はばかばかしいが面白いのでつい見てしまう

250.
でたらめな;linh tinh,bừa

làm bài test đánh bừa linh tinh ai ngờ trúng luôn
251,

だらしいない。:khong gọn gàng
だらしいない格好;かっこう:ăn mặc không gọn gàng

252.

ずうずうしい;vô liêm sĩ trơ trẽn
không xếp hàng

253.
ずるい:không trung thực quỷ quyệt láu cá

254.

憎らしい;にくらしい;đáng ghét ghê tởm

255,

憎い;にくい;cam thù đáng ghét

256.
険しい;けわしい:dựng dốc

険しい山道を登る leo lên đường núi dựng dôc

257.

辛い;つらい:đau đớn
辛い経験を乗り越えて成長する;のりこえて
vượt qua kinh nghiệm khó khăn sẽ trưởng thành hơn


258.

きつい;kho khăn mệt
béo rồi mặc quần thật mệt

259.

緩い;ゆるい: lỏng
gầy đi nên váy hơi lỏng

260.

にぶい:
cùn,đần đôn kém
切れ味はにぶい
Dao cùn

261.
鋭い;するどいSac,Sắc sảo
con gấu có móng vuốt sắc

262.
荒い;あらい;bạo lực cục,khốc liệt

彼は気性はあらいtính tình anh ấy cộc cằn
263.

強引な;ごういんな
cưỡng bức bắt buộc,bạo lực
264,

かってな
tự do làm không được phép

265.
強気な;つよきな:manh bao
tính cách cô ấy mạnh bạo

266.
頑固な:がんこな
Ngoan cố
267.

過剰な  かじょうな;vượt quá nhiều,quá nhiều muối thì sẽ không tốt
268.
重大だ じゅうだいだ nghiêm trọng

269.

深刻な:しんこく:nghiêm trọng
深刻な水不足 thiếu nước nghiêm trọng

270.

きらくな;
気楽な
nhẹ nhõm thoải mái

271.

安易な;あんいな:Dễ Dàng、dễ dãi
安易な考え方 suy nghĩ dễ dãi



Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét