Thứ Sáu, 1 tháng 7, 2016

jlpt

編む:あむ:Bện Xoăn ĐAn
編み物:あみもの:Đồ ĐAn

もめる:Tranh Gianh Đánh Nhau

あせる:焦る:Sot ruot voi vang hấp Tap


ひねる:Vặn Xoay
ガスの栓をひねる


こもる:Tách Biet Tách Ra khoi nguoi khác


家にこもる

Vさせられる hình thức thụ động

彼女は行いには感心させられます


拡大する:かくだいする:Mở Rộng

拡張する:かくちょうする:Banh ra Banh tướng Ra

発掘する:はっくつする:Khai thac khai quật

採掘する:さいくつする:Khai Mỏ



掘る:ほる:Bới Đào

偶然:ぐうぜん:Tình Cơ Ngẫu Nhiên


配偶者:はいぐうしゃ:Su Tinh cờ Ngẫu Nhiên

必然:ひつぜん:Tất Nhiên

天然:てんねん:Thien Nhiên

うんざり:Su chán Ngấy

ぎっしり:Lèn Chặt Đầy Ắp


たっぷり:Đầy Ăm Ắp Tràn Đầy

じっくり:Kĩ Lưỡng Kĩ Càng Thong Thả


すると:Do đó mà lập tức ngay sau đó,nói như thế nghĩa là vậy mà,thế là vậy mà

すなわち:Có Nghĩa Là Tức Là

ところで:Thế Còn

というと:nếu đay là trường hợp
if were the case then,if one were to say

内臓:ないぞう:Nội Tạng Ruột Gan

臓器:ぞうき:Nội Tạng Phủ Tạng

皮膚:ひふ:Làn Da

赤ん坊:あかんぼう:Trẻ Sơ Sinh

坊や:ぼうや:Con trai thieu nien

坊ちゃん:ぼっちゃん:Bé Cu Bé Tí Con


話にならない:はなしにならない:Vô Lý
話はかわる:Hiểu

話がつく:come to agreement

話に乗る:trong một từ nói tóm lại

ちなみに:Nhân Tiên Tiện THe

それが:Nó Một Người Nào Đó

従って:したがって:Sở Dĩ Vì Vậy Do Vậy

要するに:ようするに:tóm lai chủ yếu nói một cách khác

伯父:おじ:Bác Chú

伯母:おば:Bác Chú


匹敵する:ひってきする:Đうổi Kịp

手数:てすう:Phiền Phức Tốn Công Tốn Sức

手当て:たあて:Chua Bệnh、Lùng Sục、Sự Chua Bệnh Thù Lao

手入れ:ていれsự sửa chữa sửa sang thêm,đến hiện trường lung bắt cảnh sát


手配:てはい:Sự Chuẩn Bị Bố Trí Sắp Xếp

そこで:bây giờ tiếp theo,do đó vậy đó

そういえば:which reminds me now that you mention it

それはそうと tiện thể nhân tiện,nhân tiện

項目:こうもく:Hạng Mục Đいều Khoản

事項:じこう:ĐIều Khoản Muc Su Viec
平均:へいきん:Thăng Băng Trung Binh
均衡:きんこう:cán cân sự cân bằng

良心:りょうしん:Lương Tâm


良質:りょうりつ:Chất Luong Tốt


改良:かいりょう:Sự Cải Thiện Cải Thiện

良好:りょうこう:Su tot dep
善良:ぜんりょう:Hoàn Hảo Tốt Đẹp


取り入れる:とりいれる:Áp Dụng Đưあ VàoCầm Lấy Dùng Tiếp Thu

取り込む:とりこむ:bận túi bụi,dối trá lừa dối,nằm cầm

「 とりこむ」
「THỦ 」
☆ động từ nhóm 1 -mu
◆ Bận túi bụi

葬式そうしきがあるのでんでいる
do bận việc ma chay nên bận túi bụi
◆ Dối trá; lừa dối

かね
lừa tiền
◆ Nắm; cầm

もの
đưa quần áo đã phơi khô đến đây

取り上げる:とりあげる:Cầm Lay Cất Lên
ただし:However

しかも:Hơn Nữa
さて:Nao、Trên Hết、Và Bây Giờ Sau Đây

それどころか:Trái Lại