湖
「 みずうみ」
「HỒ」
☆ danh từ
◆ Hồ .
沈む
「 しずむ」
「TRẦM」
☆ động từ nhóm 1 -mu
◆ Buồn bã; đau khổ; chìm đắm; đắm mình
◆ Chìm; đắm
水より比重の大きいものは全て水に沈む。
Tất cả những vật có tỷ trọng lớn hơn nước sẽ bị chìm.
◆ Đắm đuối
注ぐ
「 つぐ」
「CHÚ」
◆ Chuốc
◆ Dội
☆ động từ nhóm 1 -ku
彼はコップにビールを注いで一気に飲んだ。
Anh ta rót bia ra cốc rồi uống một hơi.
新しい仕事はどう?
きついけれど、やりがいがありますよ
きつい
☆ tính từ
◆ Chặt chẽ; nghiêm trọng
きつい条件
điều kiện khó khăn, chặt chẽ quá
◆ Hà khắc; nghiêm khắc
やりがい
こだわり:Phù Hợp、Đặc Biệt
Nに基づいて=Dựa TRÊn
Nもとづいて
Nに応えて:Đáp LẠi
そのチームはフアンの応援に応えて優勝した
祖先
「 そせん」
「TỔ TIÊN」
◆ Ông tổ
☆ danh từ
◆ Tổ tiên
先祖
「 せんぞ」
「TIÊN TỔ」
◆ Gia tiên
☆ danh từ
◆ Ông bà; tổ tiên
子孫
「 しそん」
「TỬ TÔN」
☆ danh từ
◆ Con cháu
孫
「 まご」
「TÔN」
☆ danh từ
◆ Cháu
周囲
「 しゅうい」
「CHU VI」
☆ danh từ
◆ Chu vi
◆ Chung quanh
範囲
「 はんい」
「PHẠM VI」
☆ danh từ
◆ Phạm vi
◆ Tầm
囲む
「 かこむ」
「VI」
☆ động từ nhóm 1 -mu
◆ Bao quanh; vây quanh; bao bọc
市は丘に囲まれている。
thành phố được những ngọn đồi bao quanh.
徐々に:じょじょに
徐々
じょ々
「TỪ」
◆ Dần dần, từ từ
ぞくぞく
「 続々」
☆ danh từ làm phó từ
◆ Sự liên tục; sự kế tiếp; việc cái này tiếp theo cái khác
この映画は事実もとづいて製作(せいさく)された
phim này được làm dựa trên sự thật
N に基づいて=にもとづいて=BASED ON N
A反面B=AはんめんB nhưng mặt khác
この機械(きかい)は便利な反面、故障も多い
故障
「 こしょう」
「CỐ CHƯỚNG」
蒸気
「 じょうき」
「CHƯNG KHÍ」
☆ danh từ
◆ Hơi nước
異常な緑色の蒸気
hơi nước màu xanh bất thường .
蒸発
「 じょうはつ」
「CHƯNG PHÁT」
☆ danh từ
◆ Sự biến mất; sự bốc hơi (biến mất); sự lặn mất tăm hơi
海からの水の蒸発
sự bốc hơi nước biển
蒸し暑い
「 むしあつい」
「CHƯNG THỬ」
☆ tính từ
◆ Nóng nực; oi bức .
もうかる
「 儲かる」
にもかかわらず=なのに:Dù Cho
大雨にもかかわらず、試合は続けられた。
Nを問わず:Không Bất KỂ
問わず
「 とわず」
「VẤN」
☆ động từ nhóm 1 -u (đặc biệt)
◆ Không kể; bất kể
身の安全を問わない
bất kể sự nguy hiểm đến tính mạng
「 とわず」
「VẤN」
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét