Chủ Nhật, 19 tháng 6, 2016

JLPT

「 みずうみ」
「HỒ」

☆ danh từ
◆ Hồ .

沈む
「 しずむ」
「TRẦM」
☆ động từ nhóm 1 -mu
◆ Buồn bã; đau khổ; chìm đắm; đắm mình
はは死後しごちちかなしみにしずんでいる。
Sau khi mẹ tôi chết, bố tôi chìm trong đau khổ
.
◆ Chìm; đắm
みずより比重ひじゅうおおきいものはすべみずしずむ。
Tất cả những vật có tỷ trọng lớn hơn nước sẽ bị chìm.
◆ Đắm đuối

注ぐ
「 つぐ」
「CHÚ」
◆ Chuốc
◆ Dội
☆ động từ nhóm 1 -ku
◆ Rót
かれコップコップビールビールそそいで一気いっきんだ。
Anh ta rót bia ra cốc rồi uống một hơi.

新しい仕事はどう?
きついけれど、やりがいがありますよ

きつい
☆ tính từ
◆ Chặt chẽ; nghiêm trọng
きつい条件じょうけん
điều kiện khó khăn, chặt chẽ quá
◆ Chật chội; chặt quá

このくつが〜。
Đôi giày này chật.
◆ Hà khắc; nghiêm khắc

やりがい
◆ Be worth doing
生きがい:đáng sống
憧れる
「 あこがれる」
「SUNG」
☆ động từ nhóm 2
◆ Mong ước; mơ ước
ぼくスイススイスにあこがれている。

Tôi mơ ước được đến Thụy Sĩ .


こだわり:Phù Hợp、Đặc Biệt

Nに基づいて=Dựa TRÊn
Nもとづいて

Nに応えて:Đáp LẠi
そのチームはフアンの応援に応えて優勝した

祖母
「 そぼ」
「TỔ MẪU」
☆ danh từ
◆ Bà .

祖先
「 そせん」
「TỔ TIÊN」
◆ Ông tổ
◆ Tổ

☆ danh từ
◆ Tổ tiên

先祖
「 せんぞ」
「TIÊN TỔ」
◆ Gia tiên
☆ danh từ
◆ Ông bà; tổ tiên

子孫
「 しそん」
「TỬ TÔN」
☆ danh từ
◆ Con cháu 


「 まご」
「TÔN」
☆ danh từ
◆ Cháu

周囲
「 しゅうい」
「CHU VI」
☆ danh từ
◆ Chu vi
◆ Chung quanh

範囲
「 はんい」
「PHẠM VI」
☆ danh từ
◆ Phạm vi
◆ Tầm

囲む
「 かこむ」
「VI」
☆ động từ nhóm 1 -mu
◆ Bao quanh; vây quanh; bao bọc
おかかこまれている。
thành phố được những ngọn đồi bao quanh.
絶えず
「 たえず」
「TUYỆT」
☆ trạng từ
◆ Liên miên; liên tục; luôn luôn 

妹はあめやらガムやら絶えず何かを口を入れている
うんと
☆ trạng từ
◆ Có nhiều; rất nhiều; nhiều; lắm; nhiều lắm; cật lực
何日なんにちも(ひと)からはうんともすんともってこない
mấy ngày rồi (ai đó) không nói một lời
うんとはたら
làm việc cật lực
うんとべる
ăn lắm

徐々に:じょじょに
徐々
じょ々
「TỪ」

◆ Dần dần, từ từ

ぞくぞく
「 続々」
☆ danh từ làm phó từ
◆ Sự liên tục; sự kế tiếp; việc cái này tiếp theo cái khác

この映画は事実もとづいて製作(せいさく)された
phim này được làm dựa trên sự thật

N に基づいて=にもとづいて=BASED ON N
A反面B=AはんめんB nhưng mặt khác
この機械(きかい)は便利な反面、故障も多い

故障
「 こしょう」
「CỐ CHƯỚNG」
☆ danh từ
◆ Sự hỏng; hỏng hóc; trục trặc; hỏng; hỏng hóc; trục trặc; sự cố
エアコンエアコン故障こしょう
Hỏng điều hòa

沸かす
「 わかす」
「PHÍ」
◆ Đun
☆ động từ nhóm 1 -su, tha động từ
◆ Đun sôi; làm sôi lên
ちゃかす
đun sôi trà

蒸気
「 じょうき」
「CHƯNG KHÍ」
☆ danh từ
◆ Hơi nước
異常いじょう緑色りょくしょく蒸気じょうき
hơi nước màu xanh bất thường .

蒸発
「 じょうはつ」
「CHƯNG PHÁT」
☆ danh từ
◆ Sự biến mất; sự bốc hơi (biến mất); sự lặn mất tăm hơi
うみからのみず蒸発じょうはつ
sự bốc hơi nước biển

蒸す
「 むす」
「CHƯNG」
◆ Chưng cách thủy
☆ động từ nhóm 1 -su
◆ Hấp
にくふか
hấp thịt .

蒸し暑い
「 むしあつい」
「CHƯNG THỬ」
◆ Hấp hơi
☆ tính từ
◆ Nóng nực; oi bức .
もうかる
「 儲かる」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
◆ Sinh lời; có lời
この品物しなもの何割儲なんわりもうかるか
tỷ lệ sinh lời của mặt hàng này là bao nhiêu phần trăm 
かせぐ
「 稼ぐ」
☆ động từ nhóm 1 -ku
◆ Kiếm (tiền)
なに仕事しごとをしておかねかせ
làm công việc gì đó để kiếm tiền

繋がる
「 つながる」
「HỆ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
◆ Nối; buộc vào; liên hệ; liên quan
電話がつながらない

にもかかわらず=なのに:Dù Cho
大雨にもかかわらず、試合は続けられた。
Nを問わず:Không Bất KỂ

問わず
「 とわず」
「VẤN」
☆ động từ nhóm 1 -u (đặc biệt)
◆ Không kể; bất kể
安全あんぜんわない
bất kể sự nguy hiểm đến tính mạng 
「 とわず」
「VẤN」
☆ động từ nhóm 1 -u (đặc biệt)
◆ Không kể; bất kể
安全あんぜんわない
bất kể sự nguy hiểm đến tính mạng 

一周
「 いっしゅう」
「NHẤT CHU」
☆ danh từ
◆ Một vòng

周囲

「CHU VI」
☆ danh từ
◆ Chu vi
◆ Chung quanh


「 しゅうい」
円周
「 えんしゅう」
「VIÊN CHU」
☆ danh từ
◆ Chu vi hình tròn

行列
「 ぎょうれつ」
「HÀNH LIỆT」
◆ Du hành
☆ danh từ
◆ Hàng người; đoàn người; đám rước
当日とうじつ提灯行列ちょうちんぎょうれつおこなわれる。
Hôm nay sẽ có một đám rước đèn.

列島
「 れっとう」
「LIỆT ĐẢO」
☆ danh từ
◆ Quần đảo
携帯電話

機能
「 きのう」
「KI NĂNG」
☆ danh từ
◆ Cơ năng; tác dụng; chức năng; tính năng

こなす:Giỏi、Có the sử dụng cái gì đó
携帯電話の機能を使いこなしている人がどれだけいるかろうか?
仕事をこなす
使いこなす

につけ(て)=の場合に・のたびに

彼のうわさを聞くにつけて心配になる

何かにつけて=Whenever


Aにつけ、Bにつけ:Aたび、Bたび
テレビで国の様子を見るにつけ、聞くにつけ、帰りたくなる
アピール
☆ danh từ
◆ Sự thu hút; sự kêu gọi; sự làm nổi bật; hấp dẫn; thu hút
〜につよアピールアピールする
có 1 sức thu hút mạnh đối với cái gì

磨く
「 みがく」
「MA」
☆ động từ nhóm 1 -ku
◆ Đánh bóng; làm sáng bóng; mài bóng; mài
◆ Đánh; chải


みが
đánh răng
外務
「 がいむ」
☆ danh từ
◆ công việc ngoại giao; sự ngoại giao
外務省
Gaimushō
Bộ Ngoại giao Nhật Bản
反省
「 はんせい」
「PHẢN TỈNH」
☆ danh từ
◆ Sự kiểm tra lại mình
◆ Sự suy nghĩ lại; sự phản tỉnh .

省く
「 はぶく」
「TỈNH」
☆ động từ nhóm 1 -ku
◆ Loại bỏ; lược bớt
くわしい説明せつめいを〜

lược bớt phần giải thích chi tiết
無駄むだを〜
bớt lãng phí .

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét