Thứ Tư, 8 tháng 6, 2016

JLPT VOCA 5

461.アンテンナ:ăng ten 

アンテンナ向いきのせい。ăng ten bị nghiêng nên hình ảnh không được rõ

462.
イヤホン;earphone 

trong xe điện người trẻ đeo tai nghe rất nhiều
463.
サイレン;tiếng chuông báo hiệu

tiêng chuông báo hiệu giờ ăn trưa ở nhà máy

464.
コード dây điện

アイロンのコードdây điện của bàn ủi
465.
モニターmàn hình

466.
メーター;
đồng hồ đo

メーターを見ると

467.ペア;cặp đôi

468.
リズムgiai điệu

469.
アクセント giọng nhấn

470.
アルファベット;alphabet

471.
アドレスđịa chỉ

472.
メモ;Ghi Chú

473.
マーク;ĐÁnh Dấu

474.
イラスト:Hinh Ảnh Minh Họa

475、
サイン:Chữ Ki

476.
スター;Sao Noi Tiếng

477.
アンコール:hát nữa,nữa,yêu cầu tiếp

観客のアンコールに答えて;đáp ứng lời yêu cầu của khán giả nghệ sĩ lại ra khân khấu chào tiếp

478.
モデル:người mẫu

479.
サンプル:hàng mẫu
480.
スタイル;Kiểu Cách Phong Cách
彼女はとてもスタイルがいい
481.
ワイスト;vòng eo,eo

482.
カロリー:Calo

483.
オーバー:Quá

484.
コントロール:Kiểm Soat

485.
カーブ:khuc cua,cong

486.
コース:khóa học

487.
レースcuộc đua
489.
リード;dẫn đầu

490.

トップđầu Bảng

491.
ゴールđạt Thành Tích Ghi bàn

492.
パス:Vuot qUa
テストにパスする

493.
ベスト:Tot Nhất

494.
レギュラーBình thường

495.
コーチhuấn luyện viên
496.
キャプテン:Đội Trưởng

497.
サークル:Vòng
498.
キャンパス;trại

499.

オリエンテーション:định hướng

500.
カリキュラム:Giao án

501.
プログラム:Chương Trinh
502.
レッスン:Bài Học

503.
レクリエーション;Vui chơi
504.
レジャー;vui chơi,vui thú

505.
ガイドhướng dẫn
506.
 シーズン mùa

507.
ダイヤ:bang thông tin
508.
ウィークーデー:ngày trong tuần

509.
サービス;Dich vụ

510.
アルコール:co cồn

511,

デコレーション:trang trí


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét