アンテンナ向いきのせい。ăng ten bị nghiêng nên hình ảnh không được rõ
462.
イヤホン;earphone
trong xe điện người trẻ đeo tai nghe rất nhiều
サイレン;tiếng chuông báo hiệu
tiêng chuông báo hiệu giờ ăn trưa ở nhà máy
464.
コード dây điện
アイロンのコードdây điện của bàn ủi
465.
モニターmàn hình
466.
メーター;
đồng hồ đo
メーターを見ると
467.ペア;cặp đôi
468.
リズムgiai điệu
469.
アクセント giọng nhấn
470.
アルファベット;alphabet
471.
アドレスđịa chỉ
472.
メモ;Ghi Chú
473.
マーク;ĐÁnh Dấu
474.
イラスト:Hinh Ảnh Minh Họa
475、
サイン:Chữ Ki
476.
スター;Sao Noi Tiếng
アンコール:hát nữa,nữa,yêu cầu tiếp
観客のアンコールに答えて;đáp ứng lời yêu cầu của khán giả nghệ sĩ lại ra khân khấu chào tiếp
478.
モデル:người mẫu
479.
サンプル:hàng mẫu
480.
スタイル;Kiểu Cách Phong Cách
彼女はとてもスタイルがいい
ワイスト;vòng eo,eo
482.
カロリー:Calo
483.
オーバー:Quá
484.
コントロール:Kiểm Soat
485.
カーブ:khuc cua,cong
486.
コース:khóa học
487.
489.
リード;dẫn đầu
490.
トップđầu Bảng
491.
ゴールđạt Thành Tích Ghi bàn
492.
パス:Vuot qUa
テストにパスする
493.
ベスト:Tot Nhất
494.
レギュラーBình thường
495.
コーチhuấn luyện viên
496.
キャプテン:Đội Trưởng
497.
サークル:Vòng
498.
キャンパス;trại
オリエンテーション:định hướng
500.
カリキュラム:Giao án
501.
プログラム:Chương Trinh
レッスン:Bài Học
503.
504.
レジャー;vui chơi,vui thú
505.
506.
シーズン mùa
507.
ダイヤ:bang thông tin
508.
ウィークーデー:ngày trong tuần
509.
サービス;Dich vụ
アルコール:co cồn
511,
デコレーション:trang trí
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét