Thứ Tư, 8 tháng 6, 2016

JLPT VOCA 3

371.
上がる
立ち上がる;たちあがる;ĐỨNG LEN,ĐỨNG DẬY

372.
飛び上がる;とびあがる
飛び上がって喜ぶ

NHẢY LÊNsung sướng
373.

浮かび上がる;うかびあがる;nổi lên
水面に浮かび上がる
khuấy lên hưng phấn

374.
舞い上がる;まいあがる
khuay lên,hưng phấn

砂が舞い上がる
cát bụi tung lên

375.

燃え上がる:もえあがる:bung cháy
火が燃え上がる

376.
盛り上がる;もりあがる;tang lên đứng lên

筋肉が盛り上がっている
cơ bắp tăng lên

377.

湧き上がる:わきあがる
sôi lên,tăng lên

tiếng hoan hô tăng lên

378,
晴れ上げる:はれあがる
晴れ上がった秋空
sạch,trong,bầu trời thu nắng đẹp trong xanh

379
震え上がる:ふるえあがる
run rẩy vì lạnh

380.

縮み上がる;ちぢみあがる:sun lại vì lạnh

381.
干上がる;ひあがる;làm khô

382.
出来上がる;できあがる:hoàn thành xong thức ăn

382.

持ち上げる;もちあげる;nang lên

383,
見上がる;みあがる:nhin lên

空を見上がる

384.
積み上げる;つみあげる:chất lên

385.

打ち上げる:うちあげる:phat bắn
花火を打ち上げる

386.
立ち上げる;たちあげる:khởi động

387.
切り上げる;きりあげる:kết thúc

388.
繰り上げる:くりあげる
sớm hơn lịch trình tiến bộ thăng tiến

時間を繰り上げる;sớm hơn so với thời gian lịch trình

389.
磨き上げる;みがきあげる;

làm bóng
磨き上げた靴’くつ’
390.

鍛え上げる;きたえあげる
rèn luyện huấn luyện nghiêm khắc

選手たちを鍛えあがる
391.
書き上げる;かきあげる:Viết Xong

392.育て上げる:そだてあげる;Nuôi Nấng

393.
読み上げる:おみあげる:đọc to ra

394.

数え上げる:かぞえあげる đếm ra

395,
投げ出す;なげだす:Nem ra từ Bỏ

396.
持ち出す:もちだす:Cam đい
không đưa sách ra khỏi thư viện

397.
追い出す:おいだす;đuổi đi,xua đi (con sâu..0)

398.

放り出す:ほうりだす:ném sang một bên

子供は学校から帰ってくると、かばんを放り出して遊びに行った

399.
貸し出す:かしだす;Cho Mượn

400.
聞き出す:ききだす;Nghe

401.連れ出す=つれだす:dan đi

402.
引っ張り出す:ひっぱりだす:lôi ra album cũ

403.逃げ出す;にげだす;Chay Trón
chạy trốn khỏi nhà đang bị cháy
404.

飛び出す:nhay ra,bay ra

405.見つけ出す;みつけだす:Tìm Thay

406、
探し出す;さがしだす;tìm thấy phát hiện thấy
phát hiện vật nuôi đang mất tích

406.

書き出す;かきだす viết ra
việt lịch ngày hôm nay ra giấy

407.

飛び込む;とびこむ;nhảy vào hồ bơi

408,

駆け込む;かけこむ;nhảy vao lớp học

409.
割り込む;わりこむ
cắt,,hành lang

410.
差し込む;さしこむ:
ánh nắng,chiếu vào

411.
染み込む;しみこむ:Nuoc MưA Chim vào đất

412.
ひっこむ;引っ込むlui về
sau khi thôi việc bố lui về quê

413.
詰め込む;つめこむ;nhet vào

かばんに荷物を詰め込む
414.
飲み込む;のみこむ:nuot

415.

運び込む;はこびこむ:mang vào

416.

打ち込む;うちこむ nhập vào

417
注ぎ込む:そそぎこむ

子供たちに愛情を注ぎ込む
mang lai yêu thương cho con trẻ

418.
引き込む  ひきこむ vướng vào
友人を悪いの道に引き込む

419.
書き込む;かきこむ
ノートに感想を書き込む

420.
巻き込む;まきこむ;Dính Vào、vướng vào

事故に巻き込まれてけがをした


421、
追い込む:おいこむ;lua dồn
lùa đàn cừu vào chuồng

422.
赤は運を呼び込む色だと言われいる
màu đỏ là màu gọi vào may mắn

423.
。。。。込む:rơi vào Trạng thái chắc chắn,rơi vào trạng thái đó lâu

座り込む;すわりこむ: ngồi
疲れていすに座り込む
424.

寝込む:ねこむ:ngủ
病気で3時間寝込んだ
423.
話し込む:

友人と電話で3時間も話しこんだ

424、
黙り込む;だまりこむ;Giữ im lặng

母は不機嫌になると黙り込む
khi mẹ tâm trạng không tốt giữ im lặng

425.
泊り込む;とまりこむở  qua đêm

病院で泊り込で看病する
ở lai qua đêm ở viện để chăm bệnh nhân

426.

住み込む:すみこむ;sống
từ khi thành đệ tử sống ở nhà su phụ

427.
nấu ninh
煮込む:きこむ
弱火で煮込む

428.
売り込む;Ban vào

429.
頼み込む:たのみこむ
nhờ vả

430.
教え込む:おしえこむ;Dạy
431、

合う。。;Trao Đổi hai bên

話し合う;はなしあう:ban luận,đàm luận

432.
言い合う:いいあうnói với nhau

言いたいことを言い合って最後に仲直り

433.
語り合う;かたいあう;nói cùng nhau

lâu không gặp bạn thân nói chuyện thâu đêm
434.
見つめ合う;みつめあうnhìn chằm chằm

二人お互いの目を見つめ合った
435.
向かい合う:むかいあう:đối diện nhau

相手と向かい合って座る

436.
助け合う;たすけあう;giúp đỡ lẫn nhau khhi gặp khó khắn

困ったときは助け合う
437.

分け合う;わけあう;chia sẻ
chia sẻ một miếng bánh mì

438.
出し合う;だしあう;chia chi phí

chia chi phí mua quà cho bố mẹ với em trai

439.
申し合わせる;もうしあわせる;sắp xếp
会議の内容は外部に言わないことを申し合わせた
sắp xếp nội dung cuộc họp mà không nói ra ngoài

440.
誘い合わせる;さそいあわせる:mời,rủ lẫn nhau

rủ nhau cùng đi núi phú sĩ

441.

隣り合わせる;となりあわせる;ở bên cạnh
đi xe điện thường hay trở thành bạn với ngươi ngồi cạnh

442.
組み合わせる:くみあわせる;lắp ráp kết hợp

443.
詰め合わせる;つめあわせる:đóng gói hộp kẹo

444.
重ね合わせる;かさねあわせる:chồng lên,kết hợp
kết hợp hai sự kiệm thì đã tìm ra điểm chung

445.
居合わせる;いあわせる;
đang ỡ đó

居合わせ客:khách hàng đang ở đó
tội phạm bắt con tin là  khách đang ở đó rồi chạy trốn

446.
乗り合わせる:のりあわせる;đi chung xe 
mượn tiền người đi chung xe bus

447,

持ち合わせる;もちあわせる:co
すみません、今日は名詞を持ち合わせておりませんで

448.
問い合わせる;といあわせる;kiểm tra

kiểm tra với phường về đăng kí thường trú
449.
照らし合わせる;てらしあわせる;kiểm tra và so sánh

450.
聞き直す;ききなおす;nghe lại

451.
やり直す;やりあのすlàm lại
452.
かけ直す;gọi lai điện thoại
かえなおす

電話をかけたが相手がいないかったときーまたあとでかけ直します

452.

出直す;でなおす:đến lại

453.
cam lại đồ vật tưởng sắp rơi

持ち直す;もちなおす

454.
考え直す かんがえなおす
nghĩ lại

455.

思い直す;おもいなおす:nghĩ lại
định đi làm nhưng nghĩ lai nên đi học

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét