上がる
立ち上がる;たちあがる;ĐỨNG LEN,ĐỨNG DẬY
372.
飛び上がる;とびあがる
飛び上がって喜ぶ
NHẢY LÊNsung sướng
373.
浮かび上がる;うかびあがる;nổi lên
水面に浮かび上がる
khuấy lên hưng phấn
374.
舞い上がる;まいあがる
khuay lên,hưng phấn
砂が舞い上がる
cát bụi tung lên
375.
燃え上がる:もえあがる:bung cháy
火が燃え上がる
376.
盛り上がる;もりあがる;tang lên đứng lên
筋肉が盛り上がっている
cơ bắp tăng lên
377.
湧き上がる:わきあがる
sôi lên,tăng lên
tiếng hoan hô tăng lên
378,
晴れ上げる:はれあがる
晴れ上がった秋空
sạch,trong,bầu trời thu nắng đẹp trong xanh
379
震え上がる:ふるえあがる
run rẩy vì lạnh
380.
縮み上がる;ちぢみあがる:sun lại vì lạnh
381.
干上がる;ひあがる;làm khô
382.
出来上がる;できあがる:hoàn thành xong thức ăn
382.
持ち上げる;もちあげる;nang lên
383,
見上がる;みあがる:nhin lên
空を見上がる
384.
積み上げる;つみあげる:chất lên
385.
打ち上げる:うちあげる:phat bắn
花火を打ち上げる
386.
立ち上げる;たちあげる:khởi động
387.
切り上げる;きりあげる:kết thúc
388.
繰り上げる:くりあげる
sớm hơn lịch trình tiến bộ thăng tiến
時間を繰り上げる;sớm hơn so với thời gian lịch trình
389.
磨き上げる;みがきあげる;
làm bóng
磨き上げた靴’くつ’
390.
鍛え上げる;きたえあげる
rèn luyện huấn luyện nghiêm khắc
選手たちを鍛えあがる
391.
書き上げる;かきあげる:Viết Xong
392.育て上げる:そだてあげる;Nuôi Nấng
393.
読み上げる:おみあげる:đọc to ra
394.
数え上げる:かぞえあげる đếm ra
395,
投げ出す;なげだす:Nem ra từ Bỏ
396.
持ち出す:もちだす:Cam đい
không đưa sách ra khỏi thư viện
397.
追い出す:おいだす;đuổi đi,xua đi (con sâu..0)
398.
放り出す:ほうりだす:ném sang một bên
子供は学校から帰ってくると、かばんを放り出して遊びに行った
399.
貸し出す:かしだす;Cho Mượn
400.
聞き出す:ききだす;Nghe
401.連れ出す=つれだす:dan đi
402.
引っ張り出す:ひっぱりだす:lôi ra album cũ
403.逃げ出す;にげだす;Chay Trón
chạy trốn khỏi nhà đang bị cháy
404.
飛び出す:nhay ra,bay ra
405.見つけ出す;みつけだす:Tìm Thay
406、
探し出す;さがしだす;tìm thấy phát hiện thấy
phát hiện vật nuôi đang mất tích
406.
書き出す;かきだす viết ra
việt lịch ngày hôm nay ra giấy
407.
飛び込む;とびこむ;nhảy vào hồ bơi
408,
駆け込む;かけこむ;nhảy vao lớp học
409.
割り込む;わりこむ
cắt,,hành lang
410.
差し込む;さしこむ:
ánh nắng,chiếu vào
411.
染み込む;しみこむ:Nuoc MưA Chim vào đất
412.
ひっこむ;引っ込むlui về
sau khi thôi việc bố lui về quê
413.
詰め込む;つめこむ;nhet vào
かばんに荷物を詰め込む
414.
飲み込む;のみこむ:nuot
415.
運び込む;はこびこむ:mang vào
416.
打ち込む;うちこむ nhập vào
417
注ぎ込む:そそぎこむ
子供たちに愛情を注ぎ込む
mang lai yêu thương cho con trẻ
418.
引き込む ひきこむ vướng vào
友人を悪いの道に引き込む
419.
書き込む;かきこむ
ノートに感想を書き込む
420.
巻き込む;まきこむ;Dính Vào、vướng vào
事故に巻き込まれてけがをした
421、
追い込む:おいこむ;lua dồn
lùa đàn cừu vào chuồng
422.
赤は運を呼び込む色だと言われいる
màu đỏ là màu gọi vào may mắn
423.
。。。。込む:rơi vào Trạng thái chắc chắn,rơi vào trạng thái đó lâu
座り込む;すわりこむ: ngồi
疲れていすに座り込む
424.
寝込む:ねこむ:ngủ
病気で3時間寝込んだ
423.
話し込む:
友人と電話で3時間も話しこんだ
424、
黙り込む;だまりこむ;Giữ im lặng
母は不機嫌になると黙り込む
khi mẹ tâm trạng không tốt giữ im lặng
425.
泊り込む;とまりこむở qua đêm
病院で泊り込で看病する
ở lai qua đêm ở viện để chăm bệnh nhân
426.
住み込む:すみこむ;sống
từ khi thành đệ tử sống ở nhà su phụ
427.
nấu ninh
煮込む:きこむ
弱火で煮込む
428.
売り込む;Ban vào
429.
頼み込む:たのみこむ
nhờ vả
430.
教え込む:おしえこむ;Dạy
431、
合う。。;Trao Đổi hai bên
話し合う;はなしあう:ban luận,đàm luận
432.
言い合う:いいあうnói với nhau
言いたいことを言い合って最後に仲直り
433.
語り合う;かたいあう;nói cùng nhau
lâu không gặp bạn thân nói chuyện thâu đêm
434.
見つめ合う;みつめあうnhìn chằm chằm
二人お互いの目を見つめ合った
435.
向かい合う:むかいあう:đối diện nhau
相手と向かい合って座る
436.
助け合う;たすけあう;giúp đỡ lẫn nhau khhi gặp khó khắn
困ったときは助け合う
437.
分け合う;わけあう;chia sẻ
chia sẻ một miếng bánh mì
438.
出し合う;だしあう;chia chi phí
chia chi phí mua quà cho bố mẹ với em trai
439.
申し合わせる;もうしあわせる;sắp xếp
会議の内容は外部に言わないことを申し合わせた
sắp xếp nội dung cuộc họp mà không nói ra ngoài
440.
誘い合わせる;さそいあわせる:mời,rủ lẫn nhau
rủ nhau cùng đi núi phú sĩ
441.
隣り合わせる;となりあわせる;ở bên cạnh
đi xe điện thường hay trở thành bạn với ngươi ngồi cạnh
442.
組み合わせる:くみあわせる;lắp ráp kết hợp
443.
詰め合わせる;つめあわせる:đóng gói hộp kẹo
444.
重ね合わせる;かさねあわせる:chồng lên,kết hợp
kết hợp hai sự kiệm thì đã tìm ra điểm chung
445.
居合わせる;いあわせる;
đang ỡ đó
居合わせ客:khách hàng đang ở đó
tội phạm bắt con tin là khách đang ở đó rồi chạy trốn
446.
乗り合わせる:のりあわせる;đi chung xe
mượn tiền người đi chung xe bus
447,
持ち合わせる;もちあわせる:co
すみません、今日は名詞を持ち合わせておりませんで
448.
問い合わせる;といあわせる;kiểm tra
kiểm tra với phường về đăng kí thường trú
449.
照らし合わせる;てらしあわせる;kiểm tra và so sánh
450.
聞き直す;ききなおす;nghe lại
451.
やり直す;やりあのすlàm lại
452.
かけ直す;gọi lai điện thoại
かえなおす
電話をかけたが相手がいないかったときーまたあとでかけ直します
452.
出直す;でなおす:đến lại
453.
cam lại đồ vật tưởng sắp rơi
持ち直す;もちなおす
454.
考え直す かんがえなおす
nghĩ lại
455.
思い直す;おもいなおす:nghĩ lại
định đi làm nhưng nghĩ lai nên đi học
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét