Chủ Nhật, 19 tháng 6, 2016

JLPT

除く
「 のぞく」
「TRỪ」
◆ Giải trừ
◆ Khử
◆ Loại khỏi
◆ Loại trừ

☆ động từ nhóm 1 -ku
◆ Ngoại trừ; không kể; loại bỏ
(〜までの)障害しょうがいのぞ
Ngoại trừ những trở ngại khi đi đến....
〜を浄化じょうかして有害廃棄物ゆうがいはいきぶつのぞ
là sạch ~, loại bỏ phế thải có hại.

掃除
「 そうじ」
「TẢO TRỪ」
☆ danh từ
◆ Sự quét tước; sự dọn dẹp; sự quét dọn .

削除する
「 さくじょ」
「TƯỚC TRỪ」
☆ danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Loại ra; loại trừ; loại bỏ; xóa bỏ; gạch bỏ; xóa bỏ
この2削除さくじょすればもっと簡潔かんけつ文章ぶんしょうになります。
Nếu gạch bỏ 2 từ này đi thì câu văn sẽ trở nên chặt chẽ hơn.

抜く
「 ぬく」
「BẠT」
◆ Bạt
◆ Bứt
☆ động từ nhóm 1 -ku
◆ Chọn trích
面白おもしろいところを
trích những chỗ hay
◆ Công phá; đoạt lấy
てきしろ
công phá dinh lũy của địch
◆ Đến cùng

抜ける
「 ぬける」
「BẠT」
☆ động từ nhóm 2
◆ Đần độn
けた野郎やろう
đồ ngu
◆ Rời khỏi; rút lui
きみチームチームわらないなら,ぼくももぬける.
Nếu anh không tham gia vào đội thì tôi cũng rút lui.
◆ Rơi; rụng
かみける
tóc rụng
◆ Sót; thiếu

☆ động từ nhóm 1
◆ Thoát khỏi; rút ra
今夜こんやかいけられない.




応対する
「 おうたい」
「ỨNG ĐỐI」
☆ danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Tiếp đãi; ứng đối
部長ぶちょうはその部屋へやきゃく応対おうたいした。
Trưởng phòng tiếp khách trong căn phòng đó.


取り次ぐ
「 とりつぐ」
「THỦ THỨ」
☆ động từ nhóm 1 -ku
◆ Chuyển giao
このほんやまさんにとりついでください
xin đưa quyển sách này cho anh yama
◆ Đại lí; đại lý
このみせ農具のうぐ
cửa hàng này là đại lí bán nông cụ
◆ Truyền đạt; chuyển tới
意見いけん
chuyển ý kiến, chuyển lời .





取り込む
「 とりこむ」
「THỦ 」
☆ động từ nhóm 1 -mu
◆ Bận túi bụi
葬式そうしきがあるのでんでいる
do bận việc ma chay nên bận túi bụi
◆ Dối trá; lừa dối
かね
lừa tiền
◆ Nắm; cầm

取り組む
「 とりくむ」
「THỦ TỔ」
☆ động từ nhóm 1 -mu
◆ Nỗ lực; chuyên tâm

仕事しごと
nỗ lực công tác
◆ Thi đấu


取り扱う
「 とりあつかう」
「THỦ TRÁP」
☆ động từ nhóm 1 -u
◆ Thao tác; sử dụng
この機械きかいあつかいやすい
cái máy này sử dụng rất dễ dàng
◆ Thụ lý; sử dụng; đảm trách

Nにわたって=Over N,forN
N=thời gian,Số Lần、phạm vi điểm
30年にわたって研究を続けた

Nを中心に=しゅうしんMainly in/of N
野菜を中心した食生活をする






Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét