様子
「 ようす」
「DẠNG TỬ」
◆ Bộ dáng
◆ Bộ dạng
状態:じょうたい:
状態
「 じょうたい」
「TRẠNG THÁI」
◆ Bước
☆ danh từ
◆ Trạng thái
きちんと整理されている状態
trạng thái đã được sửa chữa cẩn thận .
工事中
「 こうじちゅう」
「CÔNG SỰ TRUNG」
☆ danh từ
◆ Đang xây dựng; đang trong quá trình xây dựng
通行止
Tsūkōdo
Đường cấm
ーーにつき:=-のため thể hiện lí do
雨天につき、試合は中止します
これはセール商品につき、返品できません。
セール
◆ Hán hạ giá
胃
「 い」
「VỊ」
☆ danh từ
◆ Dạ dày; bao tử
慣れる
「 なれる」
「QUÁN」
◆ Dạn
◆ Làm quen
☆ động từ nhóm 2
◆ Quen với; trở nên quen với
逃走
逃走
「 とうそう」
「ĐÀO TẨU」
☆ danh từ
◆ Sự đào tẩu; sự bỏ trốn
「 みのがす」
「KIẾN ĐÀO」
見逃す◆ Bỏ quên
☆ động từ nhóm 1 -su
◆ Bỏ sót; xem còn sót; bỏ qua
ついていく:đi theo ai đó
友人の買い物についていく
彼の考えにはついていけない。
土地開発:とちかいはつ:sự phát triển đất
開発
「 かいはつ」
「KHAI PHÁT」
☆ danh từ
◆ Sự phát triển
これはG社によって開発された新薬だ。
Đây là loại thuốc mới được phát triển bởi công ty G.
Aにつれ(て)B=Aに従って(したがって)・従いB=Aに伴いB/Aに伴ってB(ともない)
B thay đổi theo A
土地開発が進むにつれて、緑が少なくなってきた
車が増えるに従って、事故も増える
イベントの実施に伴い、道路の渋滞が予想される
道路
「 どうろ」
「ĐẠO LỘ」
☆ danh từ
◆ Con đường; con phố
◆ Dặm
◆ Lỗ vốn .
渋滞
「 じゅうたい」
「SÁP TRỆ」
☆ danh từ
◆ Sự kẹt xe; sự tắc nghẽn giao thông
建設
「 けんせつ」
「KIẾN THIẾT」
☆ danh từ
◆ Sự kiến thiết; sự xây dựng
〜会社
công ty xây dựng
☆ tha động từ
◆ Xây dựng
ビルのパネル
パネル
☆ danh từ
◆ Bảng; tấm bảng; panô; panel
コントロール〜
bảng điều khiển (máy móc) .
設計
「 せっけい」
「THIẾT KẾ」
☆ danh từ
◆ Sự thiết kế
躊躇う
「 ためらう」
「TRÙ TRỪ」
☆ động từ nhóm 1 -u
◆ Do dự; chần chừ; lưỡng lự
慌てる
「 あわてる」
「HOẢNG」
☆ động từ nhóm 2
◆ Trở nên lộn xộn; vội vàng; luống cuống; bối rốい
慌てていて階段から落ちた
こらえる
「 堪える」
☆ động từ nhóm 2
◆ Chịu đựng; nhẫn nhịn
痛みを堪える
Nにしたら=Nにとっては
タバコの煙は、吸わない人にしたら迷惑だ
Nでさえ=Đến CẢ
タバコを吸う人のそばにいると,吸わない人でさえ害をうける
努める
「 つとめる」
「NỖ」
☆ động từ nhóm 2
◆ Cố gắng; nỗ lực
起床
「 きしょう」
「KHỞI SÀNG」
☆ danh từ
◆ Sự dậy (ngủ); sự thức dậy
恐怖
「 きょうふ」
「KHỦNG PHỐ」
◆ Khủng bố
☆ danh từ
◆ Sự sợ hãi; sự mất tinh thần; sự lo lắng; sợ hãi; mất tinh thần; lo lắng
とてつもない恐怖
◆ Làm thoả mãn, làm vừa ý; đầy đủ, tốt đẹp, để đền tội, để chuộc tội
ましだ=ましな:tốt hơn hoàn hảo hơn
そんなことをするなら死んだ方がましだ
ーーにおけるN:=--でのtrong ở
アジアにおける日本の役割について考えた。
ーーにおいて:ở
待ち合わせ
「 まちあわせ」
☆ danh từ
◆ Sự sắp xếp để gặp hay thăm ai vào thời gian đặc biệt
余裕
「 よゆう」
「DƯ DỤ」
☆ danh từ
◆ Phần dư; phần thừa ra
できっこない=できるわけがない=できるものか
ーーっこない=V bỏ masuっこない=Vできるわけがない:
そんなに沢山食べられっこない
ーーものか=もんか:Sự Phủ Nhận Mạnh
見のものか
暑いものか
có chuyện đó nữa sao,vậy nữa sao?
四季
「 しき」
「TỨ QUÝ」
☆ danh từ
◆ Bốn mùa; cả năm
節約
「 せつやく」
「TIẾT ƯỚC」
委員
「 いいん」
「ỦY VIÊN」
☆ danh từ
◆ Ủy viên; thành viên
委員長
Chủ tịch ủy ban
コンセント
☆ danh từ
◆ Ổ cắm
にしろ=せよ:Mặc dù
来ないにしろ連絡を下さい
A にしろBにしろ=AにせよBにせよ=AでもBでも
好きにしろ、嫌いにしろ、全部食べなさい
気の毒
「 きのどく」
「KHÍ ĐỘC」
方針
「 ほうしん」
「PHƯƠNG CHÂM」
☆ danh từ
◆ Phương châm; chính sách
刺す
「 さす」
「THỨ」
送料
「 そうりょう」
「TỐNG LIÊU」
こきゅう
「 呼吸する」
☆ danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Hít thở; hô hấp; thở
もらす
「 漏らす」
もたれる
「 凭れる」
☆ động từ nhóm 2
◆ Dựa; tựa; chống (vào)
◆ Vịn .
壁(かべ)にもたれる
もたらす
もたらす
「 齎らす」
☆ động từ nhóm 1 -su
◆ Đem đến; mang lại; mang đến; gây ra
(人)の精神に根本的な変化をもたらす
gây ra sự thay đổi cơ bản trong thần kinh con người
ーーことに:Nhấn MẠnh
Nのことだから=Because N Is
まじめな彼のことだから、休みで勉強しているだろう
うれしいことに、希望大学に合格しました。
汗:あせ:Mồ Hôi
くつろいで
くつろぐ
Thu Giãn
暮らす
「 くらす」
「MỘ」
Nに応じて=Nに合わせて:theo với,ứng với
Nに反して(にはんして):ngược với,trái với
紅茶
「 こうちゃ」
「HỒNG TRÀ」
◆ Chè đen
紅葉
「 こうよう」
「HỒNG DIỆP」
虫をやっつける:đập ,đánh
季節
「 きせつ」
☆ danh từ
◆ Mùa; thời vụ
雨の多い季節
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét