恐縮
「 きょうしゅく」
「KHỦNG SÚC」
☆ danh từ, cụm từ
◆ Không dám!; xin lỗi không dám! Xin hãy bỏ qua
お世話をかけて恐縮です
tôi đã làm phiền anh xin anh bỏ qua cho
.
恐れる
「 おそれる」
「KHỦNG」
◆ E
◆ E lệ
◆ Ghê
◆ Hãi
◆ Khiếp đảm
◆ Kinh sợ
☆ động từ nhóm 2
◆ Lo sợ; sợ
人々は軍が政権を握るのではないか恐れた。
Mọi người lo sợ rằng quân đội sẽ nắm giữ chính quyền.
恐ろしい
「 おそろしい」
「KHỦNG」
☆ tính từ
◆ Đáng sợ; kinh khủng; sợ
私は高い所が恐ろしい。
Tôi sợ những chỗ ở trên cao.
触る
「 さわる」
「XÚC」
◆ Chạm vào
◆ Mó máy
触れる
「 ふれる」
「XÚC」
クレーム
☆ danh từ
◆ Sự phàn nàn; khiếu nại
クレームを処理する
giải quyết khiếu nại
口コミ:=くちこみ口コミ
くちこみ
「KHẨU」
◆ Word of mouth
口コミで広がる
N (を・は)抜きに(して)=に・はぬきにWithout N
家族の協力を抜きに、私の成功はなかった
Nをめぐって=OverN
筆
「 ふで」
「BÚT」
◆ Bút
竹:たけ:Cây TrE
棒
「 ぼう」
「BỔNG」
☆ danh từ
◆ Gậy
凝る
「 こる」
「NGƯNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
◆ Đông lại; đông cứng lại; đặc lại; đông lạnh; cứng đờ; tê; ê ẩm; tập trung vào việc; nhiệt tình làm việc gì đó
肩が〜
mỏi nhừ đến cứng đờ cả vai
反る
「 そる」
「PHẢN」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
◆ Cong; quăn; vênh
◆ Ưỡn
胸がそる
ưỡn ngực .
近所
「 きんじょ」
「CẬN SỞ」
◆ Gần đây
☆ danh từ
◆ Vùng phụ cận; nhà hàng xóm; hàng xóm; láng giềng
近所の家
nhà láng giềng
何かにつけ(て)=WHENEVER
AやらBやら=A,Bほかにもいろいろ
ーにせよ=Even If= にしろ
生命
「 せいめい」
「SANH MỆNH」
◆ Bản mạng
◆ Bản mệnh
命令
「 めいれい」
「MỆNH LỆNH」
◆ Lệnh
☆ danh từ
◆ Mệnh lệnh .
寿命
「 じゅみょう」
「THỌ MỆNH」
☆ danh từ
◆ Tuổi thọ; đời .
命
「 いのち」
「MỆNH」
☆ danh từ
◆ Sinh mệnh; sự sống
救助
「 きゅうじょ」
「CỨU TRỢ」
☆ danh từ
◆ Sự cứu trợ; sự cứu giúp; sự cứu hộ; sự cứu viện; cứu trợ; cứu giúp; cứu hộ; cứu viện; công tác cứu hộ
生命救助に協力するために献血する
Hiến máu để hợp tác giúp đỡ bệnh nhân
救う
「 すくう」
「CỨU」
☆ động từ nhóm 1 -u
◆ Cứu giúp; cứu tế; cứu trợ
人命を〜
cứu tính mạng con người
やりとり
「 やり取り」
☆ danh từ
◆ Giao dịch; trao đổi (thư từ); tranh luận .
メルのやり取り
いきかえる
「 生き返る」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
◆ sống lại; tỉnh lại; quay trở lại với sự sống; hồi tỉnh lại; tỉnh; thức tỉnh
彼は生き返るような冷たいシャワーを浴びた
Anh ta tắm nước lạnh tỉnh cả người.
(人)からの人工蘇生によって生き返る
Đi và trở về
生き返り電車の中で勉強する
うけとり
「 受け取」
☆ danh từ
◆ Hóa đơn; biên nhận
◆ Sự nhận lấy; sự lĩnh hội; tiếp nhận; nhận
その会社は、何世紀も前に毛皮貿易に関して国王から特許状を受け取った
Cách đây vài thế kỷ, công ty này đã nhận được sự ưu tiên đặc biệt từ quốc vương về việc buôn bán lông thú
Nにほかならない=N以外のものではない
子供に厳しく(きびしい)するのは親の
愛情にほかならない。
郊外
「 こうがい」
「GIAO NGOẠI」
◆ Đồng nội
☆ danh từ
「 ふうけい」
「PHONG CẢNH」
☆ danh từ
◆ Phong cảnh
壮観な風景
Phong cảnh ngoạn mục
景気
「 けいき」
「CẢNH KHÍ」
☆ danh từ
◆ Tình hình; tình trạng; tình hình kinh tế
そのエコノミストは、景気がかなり減退すると予測した
nhà kinh tế học ấy đã dự đoán trước rằng tình hình kinh tế sẽ ngày càng xấu đi
景色
「 けしき」
「CẢNH SẮC」
◆ Cảnh
◆ Cảnh sắc
☆ danh từ
◆ Phong cảnh
何マイルも続くとても素晴らしい景色
Phong cảnh rất đẹp kéo dài hàng dặm
歳暮
「 せいぼ」
「TUẾ MỘ」
暮れる
「 くれる」
「MỘ」
☆ động từ nhóm 2
◆ Lặn (mặt trời); hết (ngày, năm)
今年も暮れようとしている
cũng sắp hết năm rồi
日が暮れる
mặt trời lặn .
暮らす
「 くらす」
「MỘ」
◆ Mưu sinh
☆ động từ nhóm 1 -su
◆ Sống
幸福で暮らす
sống cuộc sống hạnh phúc
リストラ
☆ danh từ, từ viết tắt
◆ Cơ cấu lại; tổ chức lại (viết tắt) .
アレルギー
☆ danh từ
◆ Bệnh dị ứng; dị ứng
子どもをアレルギーから守る
bảo vệ trẻ em khỏi bệnh dị ứng
AやらBやら=A,Bほかにもいろいろ
N1なりN2なり=V1なりV2なり=OR
赤やら黄やらいろんな色の花が咲いている
お昼はパンなりおにぎりなり買って食べます
泉
「 いずみ」
「TUYỀN」
☆ danh từ
◆ Suối
泉から水を飲む
uống nước suối
豊かな
「 ゆたかな」
「PHONG」
◆ Giàu
◆ Giàu có
◆ Phú
.
豊富
「 ほうふ」
「PHONG PHÚ」
☆ tính từ đuôi な
◆ Phong phú; giàu có
知恵
「 ちえ」
「TRI HUỆ」
☆ danh từ
◆ Sự thông tuệ
若い人たちは、年輩の人たちの経験[体験]と知恵から学ぶ[利益を得る]ことができる。
Những người trẻ tuổi có thể học hỏi được rất nhiều từ những kinh nghiệm và sự thông tuệ của các bậc tiền bối.
恩恵
「 おんけい」
「ÂN HUỆ」
恵まれる
「 めぐまれる」
「HUỆ」
☆ động từ nhóm 2
◆ Được ban cho
彼女は健康に恵まれている。
経営
「 けいえい」
「KINH DOANH」
☆ danh từ
◆ Kinh doanh
アメリカ流の経営
kinh doanh kiểu Mỹ
惨め
「 みじめ」
☆ tính từ đuôi な
◆ đáng thương; đáng buồn
彼に捨てられてからの彼女は惨めだった
Cô ta thật đáng thương sau khi anh ta rời xa cô ấy
哀れ
「 あわれ」
☆ danh từ, tính từ đuôi な, thán từ
◆ đáng thương; buồn thảm; bi ai
〜 な子供
đứa trẻ đáng thương .
無邪気
「 むじゃき」
☆ tính từ đuôi な
◆ ngây thơ; trong trắng; suy nghĩ đơn giản
生意気
「 なまいき」
「SANH Ý KHÍ」
☆ danh từ
ばかりに=chỉ lí do như thế này mà chuyện xấu không hay xảy ra
親が有名人であるばかりにいつも注意される
盗む
「 ぬすむ」
「ĐẠO」
☆ động từ nhóm 1 -mu
◆ Ăn cắp
...が盗まれました
強盗
「 ごうとう」
「CƯỜNG ĐẠO」
◆ Cường lực
◆ Gian tặc
☆ danh từ
◆ Sự ăn cướp; sự ăn trộm; ăn cướp; ăn trộm; trộm cướp; cướpc; vụ cướp
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét