犯す
「 おかす」
「PHẠM」
☆ động từ nhóm 1 -su
◆ Vi phạm; xâm phạm
版権を犯す
vi phạm bản quyền
捜査
「 そうさ」
「SƯU TRA」
☆ danh từ
◆ Sự điều tra
こもる
「 籠もる」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
◆ Tách biệt; tách mình ra khỏi người khác; rúc xó; nằm rúc xó
(人)と部屋にこもる
nằm rúc trong phòng với...
試験が近いので家にこもって勉強しないと
熱がこもる:Đầy Nhiệt Huyết
引きこもる:ひきこもる:ở trong nhà,rúc xó ở trong nhà
家に引きこもって社会生活をしない人のことを引きこもりと言う
Nのもとで=Under N
彼女は親の愛情のもとで幸せに育った
Nをこめて=With N
N=愛、気持ち、心、祈り、思い、恨みなど
恨み
「 うらみ」
「HẬN」
☆ danh từ
◆ Mối hận; sự căm ghét
親は愛情をこめてを育てる
公害
「 こうがい」
「CÔNG HẠI」
☆ danh từ
◆ Ô nhiễm do công nghiệp, phương tiện giao thông sinh ra; ô nhiễm
社会主義の公害
ô nhiễm trong các nước xã hội chủ nghĩa
損害
「 そんがい」
「TỔN HẠI」
◆ Phương hại
☆ danh từ
◆ Sự hư hại; sự thiệt hại; sự tàn phá; sự tổn thương; sự tổn hại; hư hại; thiệt hại; tàn phá; tổn thương; tổn hại
豪雨は稲に損害を与えた
mưa lớn đã gây thiệt hại cho lúa
危害
「 きがい」
「NGUY HẠI」
弊害
「 へいがい」
「TỆ HẠI」
☆ danh từ
◆ Tệ nạn; thói hư tật xấu; tác hại
自然に手を加えることの弊害
Tác hại của việc can thiệp vào tự nhiên
状況
「 じょうきょう」
「TRẠNG HUỐNG」
◆ Bối cảnh
◆ Tình huống
☆ danh từ
◆ Tình trạng; hoàn cảnh
実況
「 じっきょう」
「THỰC HUỐNG」
☆ danh từ
◆ Tình hình thực tế .
近況
きんきょう
「CẬN HUỐNG」
◆ Recent state (condition)
気が進まない=chưa săn sàng,không muốn
気がしない=không TRONGtâm trạng,cảm giác,không cảm thấy là cái gì đó sẽ xảy ra
気が利かない:
không quan tâm,không ,Not be sensible
N向き=に合っている
このカレーは辛くないから子供向きだ
N向き:Hướng Đến、Chính
このテレビ番組は子供向け
表す
「 あらわす」
「BIỂU」
つや
「 艶」DIỄM
☆ danh từ
◆ Độ bóng; sự nhẵn bóng
染み:しみ:da bị nám thâm
N1ばーN2もー=N1もならN2もー
このバッグは色もきれいならかたちも良い
衣服
「 いふく」
「Y PHỤC」
◆ Xiêm áo
☆ danh từ
◆ Y phục; quần áo; trang phục
いしょくじゅう
「 衣食住」
ゆかた
「 浴衣」DỤC Y
☆ danh từ
◆ Kimono mặc mùa hè bằng vải coton nhẹ .
熱帯
「 ねったい」
「NHIỆT ĐỚI」
☆ danh từ
◆ Nhiệt đới
熱帯植物
温帯
「 おんたい」
「ÔN ĐỚI」
☆ danh từ
◆ Ôn đới
温帯から熱帯のサンゴ礁域に生息する
Sống ở khu đá ngầm san hô trải dài từ vùng ôn đới đến vùng nhiệt đới
帯
「 おび」
「ĐỚI」
◆ Đai
手袋
「 てぶくろ」
「THỦ ĐẠI」
☆ danh từ
◆ Găng tay; bao tay
新しい手袋が必要だ。これはびしょびしょだ!
Tôi muốn có găng tay mới. Những cái này ướt rồi
こらえる
「 堪える」
☆ động từ nhóm 2
耐える
「 たえる」
「NẠI」
◆ Chịu đựng
任事が苦しくて耐えられない
công việc này quá vất vả tôi không chịu đựng được
痛みにたえられず
気持ちを抑える
おさえる
「 抑える」
☆ động từ nhóm 2
◆ Kìm nén; kiềm chế; hạn chế
AがBに与える影響を最小限に抑える
Nもかまわず=を気にしないで
彼女は人目もかまわず泣いた
「 もめん」
「MỘC MIÊN」
☆ danh từ
◆ Bông; cốt tông; cô-tông .
方面
「 ほうめん」
「PHƯƠNG DIỆN」
◆ Bề
◆ Miền
真面目
「 まじめ」
「CHÂN DIỆN MỤC」
☆ tính từ đuôi な
◆ Chăm chỉ; cần mẫn
真面目を発揮する
親の言うことに逆らって、長男家に出て行ってしまった
逆らう
「 さからう」
「NGHỊCH」
☆ động từ nhóm 1 -u
◆ Ngược; ngược lại; đảo lộn; chống đối lại
先生に〜
chống đối lại thầy giáo
あなたを責めるつもりはない
責める
「 せめる」
「TRÁCH」
◆ Kết tội; đổ lỗi; chỉ trích
◆ Trách
◆ Trách mắng .
「 揉める」
☆ động từ nhóm 2
◆ Gặp rắc rối,tranh chấp,không đồng ý
酔っぱらいともめる
nếu say là gặp rắc rối
ぶつかる
◆ Va
☆ Động từ nhóm 1 -ru
◆ Va vào; đập vào; va chạm .
ものか=もんか=ものですか=もんですか
簡単なもんですか?とても難しかったですよ
病気なもんか?彼は元気にあそんでいたよ
応募
「 おうぼ」
「ỨNG MỘ」
☆ danh từ
◆ Đăng ký; ứng tuyển
その求人広告に応募する
đăng ký ứng tuyển theo thông báo tuyển dụng đó
勤務
「 きんむ」
「CẦN VỤ」
◆ Cần vụ
☆ danh từ
◆ Công việc
〜時間
thời gian làm việc .
義務
「 ぎむ」
「NGHĨA VỤ」
☆ danh từ
◆ Nghĩa vụ; bổn phận
火災保険契約による保険金支払い義務
Nghĩa vụ thanh toán khoản tiền bảo hiểm theo hợp đồng bảo hiểm hỏa hoạn.
勤める
「 つとめる」
「CẦN」
☆ động từ nhóm 2
応じる
「 おうじる」
「ỨNG」
☆ động từ nhóm 2
◆ Đăng ký
私は水泳部の会員募集に応じた。
Tôi đăng ký làm hội viên của câu lạc bộ bơi.
応用
「 おうよう」
「ỨNG DỤNG」
☆ danh từ
◆ Sự ứng dụng
くるみ割りは梃子の原理の応用だ。
Kẹp quả hạnh là ứng dụng của nguyên lý đòn bẩy.
インフレ
☆ danh từ
◆ Lạm phát
世界的インフレーション
lạm phát mang tính toàn cầu
信用インフレーション
lạm phát tín dụng
ダウン
☆ danh từ làm hậu tố
◆ Sự đi xuống; hạ xuống; thấp xuống; sự ngã xuống
ノック〜
đấm ngã .
フォーム
☆ danh từ
◆ Bọt; sự sủi bọt; kem dạng bọt
フェース〜
kem rửa mặt dạng bọt
◆ Hình thể; hình thức; khuôn; fom
都合
「 つごう」
「ĐÔ HỢP」
☆ danh từ, trạng từ
◆ Sự thuận tiện; sự thuận lợi
ご都合がつき次第、同封の更新申込書をご返送ください。
出席する
「 しゅっせき」
「XUẤT TỊCH」
☆ danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Có mặt; tham dự
出席できるものならしたいが、どうしても都合がつかない。
Vれるものなら=Vできないと思うが、もし、できるなら。
やり直せるものなら、やり直したい
ーーものだから=-ので
あの人は自分が暇なものだから、毎日電話してくる
景観
けいかん
「CẢNH QUAN」
◆ ; cảnh phông, phong cảnh, cảnh vật
官庁
「 かんちょう」
「QUAN SẢNH」
◆ Cơ quan chính quyền; bộ ngành; cơ quan
経済官庁
cơ quan kinh tế
信頼
「 しんらい」
「TÍN LẠI」
◆ Đức tin
勇ましい
「 いさましい」
「DŨNG」
☆ tính từ
◆ Dũng cảm; cam đảm; anh dũng
勇ましい行為
威張る
「 いばる」
「UY TRƯƠNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
◆ Kiêu ngạo; kiêu hãnh; kiêu căng; hợm hĩnh
黙る
「 だまる」
「MẶC」
◆ Câm
☆ Động từ nhóm 1 -ru
◆ Im lặng
脅されて黙る
bị đe dọa nên im lặng
裏切る
「 うらぎる」
「LÍ THIẾT」
◆ Bội phản
◆ Phản
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét