Thứ Bảy, 25 tháng 6, 2016

JLPT

睡眠
「 すいみん」
「THỤY MIÊN」

☆ danh từ
◆ Việc ngủ; giấc ngủ
行動
「 こうどう」
「HÀNH ĐỘNG」
☆ danh từ
◆ Hành động; sự hành động
午後ごごの2時間じかん自由時間じゆうじかんのほかは団体行動だんたいこうどうになる。
Ngoài 2 giờ đồng hồ tự do vào buổi chiều thì chúng tôi sẽ hoạt động tập thể.


「 こうばい」
「CẤU MÃI」
☆ danh từ
◆ Sự mua; việc mua vào
その広告こうこく人々ひとびと購買欲こうばいよくをそそった。
Quảng cáo đó đã thu hút sức mua của mọi người. .

発表
「 はっぴょう」
「PHÁT BIỂU」
◆ Công bố
☆ danh từ
◆ Sự phát biểu; sự công bố; thông báo
その事件じけんかんする判決はんけつ発表
活動
「 かつどう」
「HOẠT ĐỘNG」
◆ Hoạt động
☆ danh từ
◆ Sự hoạt động
学生がくせいたちの学内がくないでの活動かつどう
các hoạt động ở trường của học sinh

内容
「 ないよう」
「NỘI DUNG」
☆ danh từ
◆ Nội dung
メディアメディア大受だいうけする報道内容ほうどうないよう
Nội dung thông tin lấy từ các phương tiện thông tin

回答
「 かいとう」
「HỒI ĐÁP」
◆ Đối đáp
☆ danh từ
◆ Sự trả lời; câu trả lời; trả lời; hồi đáp
わせたが回答かいとうられないまだだった



職業:しょくぎょう:nghê nghiệp

割合
「 わりあい」
「CÁT HỢP」
☆ danh từ, trạng từ
◆ Tỷ lệ
・・・・・・の〜で
với tỷ lệ... .

表現
「 ひょうげん」
「BIỂU HIỆN」
◆ Biểu hiện
☆ danh từ
◆ Sự biểu hiện; sự diễn tả; sự thể hiện
表現ひょうげん自由じゆう
tự do biểu hiện
từ ngữ



Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét