Thứ Năm, 9 tháng 6, 2016

JLPT VOCA 8

631.作業;さぎょう:THAO TÁC cong việc
632.

工夫;くふう;công phu

633.消化:しょうか;tiêu hóa

dạ dạy yếu nên cần ăn đồ ăn dê tiêu hóa

634.
吸収:きゅうしゅう;hấp thụ

635,
設置;せっち;lắp đặt

 設定;せってい:Thiet Lập
26度に設定する

調節:ちょうせつ:Đいều Chinh
温度の調節をする

調整;しょうせい;ĐIều Chỉnh

解放:かいほう:giải phóng

人質を解放する giải phóng con tin

総合:そうごう;Tập Hop
皆の意見を総合して結論を出した

連続:れんぞく:Lien tục

持続:じぞく;keo dài

中断;ちゅうだん:Trì Hoan,gián ĐOạn

安定:あんてい:Ổn Định

混乱;こんらん:hỗn loạn

頭が混乱してどうしたらいいのかわからない

上昇:じょうしょう:Tang lên

事情:じじょう:sự tình lí do
事態:じたいtrang thái


障害:しょうがい:chướng ngại khó khăn

副詞 ふくしphúc lợi

都会;とかい;Thanh Phố lon

世論:よろん ý kiến công chúng

民族;みんぞく:dân tộc

増大 ぞうだいtăng lên

増量:ぞうりょう tăng lên về số lượng và số

増税:ぞうぜい tăng thuế

増員;ぞういんtăng nhân lực

減点:げんてん;tăng điểm

減退:げんたい:giam thiểu

減量;げんりょう:giảm lương

開発;かいはつ;khai phá,phát triển

開店;かいてん:phát triển

開業:かいぎょう:khởi nghiệp

開催:かいさいTo chức Đăng cai

開放;かいこう:giải phóng

閉鎖;へいさ:đóng cửa

密閉;みっぺいniêm phong
改善:かいぜん:Cải Tiến

改良:かいりょう:cải tiến

改革;かいかく;cải cách
改正:かいせい:cải chính

改定:かいていhiệu chỉnh
改修:かいしゅう:sửa


一致:いっちnhất trí
一方:いっぽう;một phía mặt khác

一定:いってい;nhất định
一定の温度
一人前;いちにんまえ:người trưởng thành

一流;いちりゅう;hàng đầu,bậc nhất

映る;うつる;phản chiếu,trình chiếu
全身を映せる鏡がほしい

つかる:ngap

大雨で家の床まで水につかった

つける;

浮かぶ:うかぶ;nổi lên

浮べる うかべるcho nổi lên

浮く;うく;noi


潜る;もぐる;chìm xuống

跳ねる はねるnhảy

背負う;せおう;mang vác ,chịu đựng

追う;おう;đuổi theo


追いかける;đuổi theo,chạy theo

追いつく;おいつく đuổi kịp

追いつかけない khong ḍuoi kip

追い越す;おいこす;vượt qua

追い越すはできないかった

振り向く;ふりむくnhìn quanh
名前を呼ばれて振り向いた

ai đó gọi tên tôi nhìn quanh xem ai

とる;lay,tuyển dụng

取り上げる とりあげるnhặt lên,lấy

取り入れる; とりいれる:nhặt vào cho vào thu hoạch
洗濯物を取り入れる
cho đồ giặt vào

削る;けずる;cắt làm, sắc

縛る:しばる: buộc
ひもで縛る

絞る’;しぼろ;vat bóp

水にぬれたタオルを絞る

回る:まわる;Quay Quanh

回す;まわす:vặn, quay

回して開ける:vặn rồi mở cửa

区切る”くぎるchia

一つ一つ言葉を区切る話すnói nhả từng chữ một


組む:くむ:hiệp lực tham gia

組み立てる;くみたてる:lắp ráp

加わる:くわわる thêm vào

加える;くわえる;thêm vào cộng vào
仕上がる;しあがるhoàn thành kết thúc


仕上げる;しあげる
取り掛かる;とりかかる;đi ngang qua

飛び回る;とびまわるbay xyunh quanh


巡る:めぐる:
地球は太陽の周りを巡っている

補う:おぎなう:thêm bổ sung

防ぐ・:ふせぐ:phòng chống

救う:すくう:cứu giúp

除く:のぞくloại trừ,bỏ ra
省く;はぶく;loại bỏ lược bỏ

あやまる:誤る;gây lỗi,mắc lỗi

奪う:うばうcướp đoạt trấn lột
しまう:cất lại cất đi

春になったので冬物をしまった

なまける:lười biếng

失う:うしなう:mất

攻める:せめる;tấn công kẻ thù

にらむ:lườm
その学生は注意されて、逆に先生をにらんだ

責める:せめるphàn nàn,đổ lỗi

相手意の失敗を責めるphàn nàn

裏切る;うらぎる phản bội
たよる:

怠ける;なまける:luoi biếng

遭う;あう;bị thương

事故に遭ってけがをした
gặp tai nạn và bị thương

招く:まねくmời
自宅に友人を招った

引っ掛かる ひっかかる;vướng vào

引っ掛ける;ひっかけるmắc vào

ひっくり返る:ひっくりかえる;đảo ngược,lên xuống,thuyền bị sóng đanh đảo ngược lên xuống

ひっくり返す;ひっくいかえす;đảo ngược
ずれる;truot
ずらす:cho lui ra


崩れる;くずれる sụp đổ
大雨で山が崩れた

崩す;くずす;phá
phá núi để làm nhà ở



 荒れる あれるhỏa bùng,cuồng loạn
荒らす;あらす;làm loạn phòng lên

認める みとめるthừa nhận
見直す;みなおす;nhìn lại sửa lại

見慣れる;みなれる;quen
求める;tìm yêu cầu

漏れる もれるrò rỉ,chảy
漏らす;もらす;lỡ

焦げる こげるnướng
反する;はんする;trái lại

両親の期待に反して

膨れる;ふくれる;phồng sưng

膨らむ:ふくらむ;phồng,nở to lên

膨らます;ふくらます;phình phồng lên
con gái khi tức giận thường phình má lên

とがる:nhọn sắc

当てはまる:あてはまるứng dụng

つた;kiếm việc
受け持つ うけもつđảm trách

従う:したがう;theo đó

つぶやく thì thầm thì thào
彼女は下を向いて何かぶつぶつつぶやていた

述べるphát biểu
自分の意見を述べる
目覚める;めざめる:thức dậy,mở mắt


限る;かぎるchỉ
日本では漫画を読むは子供に限らない

片寄る かたよる bị dồn về một phía

薄まる;うすまる; nhạt đi

薄める;うすめる;làm nhạt đi
薄れる;うすれる;bị nhạt đi

透き通る すきとおる;trong suốt
川の水が透き通っている

 静まる;しずまる:yên lăng yên tĩnh
静める;しずめる;làm yên tĩnh

優れる;すぐれる;giỏi ưu tú
落ち着く;おちつく;bình tĩnh

長引く;ながびく;kéo dài


衰える;おとろえる;giảm dần
年を取ると体力は衰える

備わる;そなわる được trang bị
備える;そなえるchuẩn bị trang bi

蓄える;たくわえる;dự trữ tiết kiệm
お金を蓄える

整う:ととのう;sẵn sàng,tốt
整える;ととのえる chuẩn bị sẵn sàng
準備を整えた



覆う;おおう;phủ

照る:てるchiếu sáng

照らす;てらす;chiếu sáng
染まる:そまる
染める:そめる:nhuộm

ダブル;gấp đôi

あこがれるmong ước
うらやむ ghen tị

あきれるngạc nhiên
恐れる:おそれる:sợ

恨む;うらむ hận oán
慰める;なぐさめる

失恋した友達をみんなでなぐさめた
mọi người động viên cậu bạn bị thất tình

インテリアnội thất
コーナー;góc

カウンターquầy thông tin
スペースkhông gian

オープンmở
センターtrung tâm

カルチャー;văn hóa
ブームnở rộ
インフォメーション;information

キャッチ:bắt
メデイア:truyền thông

コメントBình Luan
コラム;cái cột

エピソード:bài
アリバイ;chứng cứ ngoại phạm

シリーズ:seires
ポイント:point
キーchìa khóa

マスター;MaSter
ビジネス:BUSINESS

キャリア:nghê nghiệp
ベテラン;người có kinh nghiệm

フリーngười lam nghề tự do


エコノミーkinh tế
キャッシュtiền mặt

インフレlạm phát
デモ  デモンストレーションbiểu tình
メーカーnhà sản xuất

システム;hệ thống
ケース;Hop k
バターン:kiểu

フランkế hoạch
トラブル;vấn đề

エラー lỗi
クレーム;phàn nàn

キャンセル:Hủy
ストップ:stop


カバーphủ
リハビリ  リハビリテーションđiều trị phục hồi
プレッシャーáp lực

キャラクター;Tính CACh
ユニーク:duy nhất độc nhất

レスーなlỏng lẻo

ロマンチック;lanng man

センス;cảm giác

エコロジーsinh thái
ダム;con đê con đập

コンクリートxi măng

単純だ:たんじゅん;đơn giản

純粋な;じゅんすいな;thuần trong sáng
あの人は純粋な心の持ち主しだ

透明な;とうめいな;trong suốt
さわやかなsảng khoái tươi

素直な すなおな;nghe dễ bảo

率直な;そっちょくな;trực tính,thẳng tính

彼は率直な人でいうべきことをきちんと言う

誠実な;せいじつ

男女とも誠実な人で結婚したいという若い者が多い

謙虚な;けんきょな;khiêm tốn
賢い;かしこいthông minh

慎重な;しんちょうな:thận trọng

穏やかな おだやかなyên lặng,trầm,yếu ớt
穏やかで住みやすい

真剣な:しんけん;nghiêm túc
二人は結婚するつもりで真剣につき合っている

正式な;せいしきな;chính thức,trang trọng
主な:おもなchính,chủ yếu

主要な:しゅような;chủ yếu

貴重な;きちょうな;quý giá

偉大な:いだいな:ngưỡng mộ vĩ đại
偉い えらいđáng ngưỡng mộ

独特な:どくとくな độc đáo đặc biệt
特殊;とくしゅ đặc trưng


奇妙な;みみょうな;kì lạ
妙な;みょうな lạ kì tò mò
怪しい;あやしい;đáng nghi nghi ngờ

異常な:いじょうなbất thường
高度な;こうどな:độ chính xác cao

新たな;あらたな;mới

合理的な;ごうりてきなtính hợp lí

器用な;きような;tính khéo léo

手軽な:てがるな:nhẹ nhàng đơn giản

手ごろな:てごろなhợp lí
手ごろな値段で


高価な:こうかな:đắt cao cấp

ぜいたくな;lãng phí xa hoa
豪華な;ごうかなhoành tráng cao cấp

高級な;こうきゅうな:cao cấp

上等な;じょうとうな;thượng đẳng

上品な じょうひんなthượng phẩm

適度な てきどな:vừa phải,mức độ,

快適な;かいてきな:sảng khoái dễ chịu
快い;こころよいdễ chịu hài lòng

順調な:じゅんちょうな:thuận lợi,tiến triển



活発な;かっぱつな;hoạt bát
内の娘はとっても活発だ

的確な:てきかくな:chính xác,xác đáng

確実な:かくじつなchính xác

明らかな:あきらかな:rõ ràng

あいまいな;mơ hồ không rõ ràng

具体的に:ぐたいてきに:cụ thể

抽象的に名:ちゅうしょうてきにな;tính trừu tượng

等しい:ひとしいbình đẳng,bằng nhau

平等な:びょうどうな:bình đẳng

公平な;こうへいな:công bằng

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét