632.
工夫;くふう;công phu
633.消化:しょうか;tiêu hóa
dạ dạy yếu nên cần ăn đồ ăn dê tiêu hóa
634.
吸収:きゅうしゅう;hấp thụ
635,
設置;せっち;lắp đặt
設定;せってい:Thiet Lập
26度に設定する
調節:ちょうせつ:Đいều Chinh
温度の調節をする
調整;しょうせい;ĐIều Chỉnh
解放:かいほう:giải phóng
人質を解放する giải phóng con tin
総合:そうごう;Tập Hop
皆の意見を総合して結論を出した
連続:れんぞく:Lien tục
持続:じぞく;keo dài
中断;ちゅうだん:Trì Hoan,gián ĐOạn
安定:あんてい:Ổn Định
混乱;こんらん:hỗn loạn
頭が混乱してどうしたらいいのかわからない
上昇:じょうしょう:Tang lên
事情:じじょう:sự tình lí do
事態:じたいtrang thái
障害:しょうがい:chướng ngại khó khăn
副詞 ふくしphúc lợi
都会;とかい;Thanh Phố lon
世論:よろん ý kiến công chúng
民族;みんぞく:dân tộc
増大 ぞうだいtăng lên
増量:ぞうりょう tăng lên về số lượng và số
増税:ぞうぜい tăng thuế
増員;ぞういんtăng nhân lực
減点:げんてん;tăng điểm
減退:げんたい:giam thiểu
減量;げんりょう:giảm lương
開発;かいはつ;khai phá,phát triển
開店;かいてん:phát triển
開業:かいぎょう:khởi nghiệp
開催:かいさいTo chức Đăng cai
開放;かいこう:giải phóng
閉鎖;へいさ:đóng cửa
密閉;みっぺいniêm phong
改善:かいぜん:Cải Tiến
改良:かいりょう:cải tiến
改革;かいかく;cải cách
改正:かいせい:cải chính
改定:かいていhiệu chỉnh
改修:かいしゅう:sửa
一致:いっちnhất trí
一方:いっぽう;một phía mặt khác
一定:いってい;nhất định
一定の温度
一人前;いちにんまえ:người trưởng thành
一流;いちりゅう;hàng đầu,bậc nhất
映る;うつる;phản chiếu,trình chiếu
全身を映せる鏡がほしい
つかる:ngap
大雨で家の床まで水につかった
つける;
浮かぶ:うかぶ;nổi lên
浮べる うかべるcho nổi lên
浮く;うく;noi
潜る;もぐる;chìm xuống
跳ねる はねるnhảy
背負う;せおう;mang vác ,chịu đựng
追う;おう;đuổi theo
追いかける;đuổi theo,chạy theo
追いつく;おいつく đuổi kịp
追いつかけない khong ḍuoi kip
追い越す;おいこす;vượt qua
追い越すはできないかった
振り向く;ふりむくnhìn quanh
名前を呼ばれて振り向いた
ai đó gọi tên tôi nhìn quanh xem ai
とる;lay,tuyển dụng
取り上げる とりあげるnhặt lên,lấy
取り入れる; とりいれる:nhặt vào cho vào thu hoạch
洗濯物を取り入れる
cho đồ giặt vào
削る;けずる;cắt làm, sắc
縛る:しばる: buộc
ひもで縛る
絞る’;しぼろ;vat bóp
水にぬれたタオルを絞る
回る:まわる;Quay Quanh
回す;まわす:vặn, quay
回して開ける:vặn rồi mở cửa
区切る”くぎるchia
一つ一つ言葉を区切る話すnói nhả từng chữ một
組む:くむ:hiệp lực tham gia
組み立てる;くみたてる:lắp ráp
加わる:くわわる thêm vào
加える;くわえる;thêm vào cộng vào
仕上がる;しあがるhoàn thành kết thúc
仕上げる;しあげる
取り掛かる;とりかかる;đi ngang qua
飛び回る;とびまわるbay xyunh quanh
巡る:めぐる:
地球は太陽の周りを巡っている
補う:おぎなう:thêm bổ sung
防ぐ・:ふせぐ:phòng chống
救う:すくう:cứu giúp
除く:のぞくloại trừ,bỏ ra
省く;はぶく;loại bỏ lược bỏ
あやまる:誤る;gây lỗi,mắc lỗi
奪う:うばうcướp đoạt trấn lột
しまう:cất lại cất đi
春になったので冬物をしまった
なまける:lười biếng
失う:うしなう:mất
攻める:せめる;tấn công kẻ thù
にらむ:lườm
その学生は注意されて、逆に先生をにらんだ
責める:せめるphàn nàn,đổ lỗi
相手意の失敗を責めるphàn nàn
裏切る;うらぎる phản bội
たよる:
怠ける;なまける:luoi biếng
遭う;あう;bị thương
事故に遭ってけがをした
gặp tai nạn và bị thương
招く:まねくmời
自宅に友人を招った
引っ掛かる ひっかかる;vướng vào
引っ掛ける;ひっかけるmắc vào
ひっくり返る:ひっくりかえる;đảo ngược,lên xuống,thuyền bị sóng đanh đảo ngược lên xuống
ひっくり返す;ひっくいかえす;đảo ngược
ずれる;truot
ずらす:cho lui ra
崩れる;くずれる sụp đổ
大雨で山が崩れた
崩す;くずす;phá
phá núi để làm nhà ở
荒れる あれるhỏa bùng,cuồng loạn
荒らす;あらす;làm loạn phòng lên
認める みとめるthừa nhận
見直す;みなおす;nhìn lại sửa lại
見慣れる;みなれる;quen
求める;tìm yêu cầu
漏れる もれるrò rỉ,chảy
漏らす;もらす;lỡ
焦げる こげるnướng
反する;はんする;trái lại
両親の期待に反して
膨れる;ふくれる;phồng sưng
膨らむ:ふくらむ;phồng,nở to lên
膨らます;ふくらます;phình phồng lên
con gái khi tức giận thường phình má lên
とがる:nhọn sắc
当てはまる:あてはまるứng dụng
つた;kiếm việc
受け持つ うけもつđảm trách
従う:したがう;theo đó
つぶやく thì thầm thì thào
彼女は下を向いて何かぶつぶつつぶやていた
述べるphát biểu
自分の意見を述べる
目覚める;めざめる:thức dậy,mở mắt
限る;かぎるchỉ
日本では漫画を読むは子供に限らない
片寄る かたよる bị dồn về một phía
薄まる;うすまる; nhạt đi
薄める;うすめる;làm nhạt đi
薄れる;うすれる;bị nhạt đi
透き通る すきとおる;trong suốt
川の水が透き通っている
静まる;しずまる:yên lăng yên tĩnh
静める;しずめる;làm yên tĩnh
優れる;すぐれる;giỏi ưu tú
落ち着く;おちつく;bình tĩnh
長引く;ながびく;kéo dài
衰える;おとろえる;giảm dần
年を取ると体力は衰える
備わる;そなわる được trang bị
備える;そなえるchuẩn bị trang bi
蓄える;たくわえる;dự trữ tiết kiệm
お金を蓄える
整う:ととのう;sẵn sàng,tốt
整える;ととのえる chuẩn bị sẵn sàng
準備を整えた
覆う;おおう;phủ
照る:てるchiếu sáng
照らす;てらす;chiếu sáng
染まる:そまる
染める:そめる:nhuộm
ダブル;gấp đôi
あこがれるmong ước
うらやむ ghen tị
あきれるngạc nhiên
恐れる:おそれる:sợ
恨む;うらむ hận oán
慰める;なぐさめる
失恋した友達をみんなでなぐさめた
mọi người động viên cậu bạn bị thất tình
インテリアnội thất
コーナー;góc
カウンターquầy thông tin
スペースkhông gian
オープンmở
センターtrung tâm
カルチャー;văn hóa
ブームnở rộ
インフォメーション;information
キャッチ:bắt
メデイア:truyền thông
コメントBình Luan
コラム;cái cột
エピソード:bài
アリバイ;chứng cứ ngoại phạm
シリーズ:seires
ポイント:point
キーchìa khóa
マスター;MaSter
ビジネス:BUSINESS
キャリア:nghê nghiệp
ベテラン;người có kinh nghiệm
フリーngười lam nghề tự do
エコノミーkinh tế
キャッシュtiền mặt
インフレlạm phát
デモ デモンストレーションbiểu tình
メーカーnhà sản xuất
システム;hệ thống
ケース;Hop k
バターン:kiểu
フランkế hoạch
トラブル;vấn đề
エラー lỗi
クレーム;phàn nàn
キャンセル:Hủy
ストップ:stop
カバーphủ
リハビリ リハビリテーションđiều trị phục hồi
プレッシャーáp lực
キャラクター;Tính CACh
ユニーク:duy nhất độc nhất
レスーなlỏng lẻo
ロマンチック;lanng man
センス;cảm giác
エコロジーsinh thái
ダム;con đê con đập
コンクリートxi măng
単純だ:たんじゅん;đơn giản
純粋な;じゅんすいな;thuần trong sáng
あの人は純粋な心の持ち主しだ
透明な;とうめいな;trong suốt
さわやかなsảng khoái tươi
素直な すなおな;nghe dễ bảo
率直な;そっちょくな;trực tính,thẳng tính
彼は率直な人でいうべきことをきちんと言う
誠実な;せいじつ
男女とも誠実な人で結婚したいという若い者が多い
謙虚な;けんきょな;khiêm tốn
賢い;かしこいthông minh
慎重な;しんちょうな:thận trọng
穏やかな おだやかなyên lặng,trầm,yếu ớt
穏やかで住みやすい
真剣な:しんけん;nghiêm túc
二人は結婚するつもりで真剣につき合っている
正式な;せいしきな;chính thức,trang trọng
主な:おもなchính,chủ yếu
主要な:しゅような;chủ yếu
貴重な;きちょうな;quý giá
偉大な:いだいな:ngưỡng mộ vĩ đại
偉い えらいđáng ngưỡng mộ
独特な:どくとくな độc đáo đặc biệt
特殊;とくしゅ đặc trưng
奇妙な;みみょうな;kì lạ
妙な;みょうな lạ kì tò mò
怪しい;あやしい;đáng nghi nghi ngờ
異常な:いじょうなbất thường
高度な;こうどな:độ chính xác cao
新たな;あらたな;mới
合理的な;ごうりてきなtính hợp lí
器用な;きような;tính khéo léo
手軽な:てがるな:nhẹ nhàng đơn giản
手ごろな:てごろなhợp lí
手ごろな値段で
高価な:こうかな:đắt cao cấp
ぜいたくな;lãng phí xa hoa
豪華な;ごうかなhoành tráng cao cấp
高級な;こうきゅうな:cao cấp
上等な;じょうとうな;thượng đẳng
上品な じょうひんなthượng phẩm
適度な てきどな:vừa phải,mức độ,
快適な;かいてきな:sảng khoái dễ chịu
快い;こころよいdễ chịu hài lòng
順調な:じゅんちょうな:thuận lợi,tiến triển
活発な;かっぱつな;hoạt bát
内の娘はとっても活発だ
的確な:てきかくな:chính xác,xác đáng
確実な:かくじつなchính xác
明らかな:あきらかな:rõ ràng
あいまいな;mơ hồ không rõ ràng
具体的に:ぐたいてきに:cụ thể
抽象的に名:ちゅうしょうてきにな;tính trừu tượng
等しい:ひとしいbình đẳng,bằng nhau
平等な:びょうどうな:bình đẳng
公平な;こうへいな:công bằng
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét