Chủ Nhật, 22 tháng 5, 2016

青 xanh trẻ

青 thanh


青果 せいか rau quả

青春 せいしゅん thanh xuân

青少年 せいしょうねん thanh thiếu niên

青銅 せいど tiền đồng
青年 せいねんthanh niên
青 あお xanh lam

青い おあい xanh lam xanh lá cây xanh xao xanh chưa chính
青々 あおあお xanh thẫm 

青海原 あおうなばら biển xanh mênh mông
青白い あおじろいxanh nhạt trắng xanh

青い空 あおそらbầu trời xanh

青空市場 あおそらいちば chợ trời

青二才あおにさい trẻ con nhóc con

青葉あおば lá xanh lá non

青物あおものrau xanh rau xanh
青みあおみ màu xanh
青ざめる  あおざめる trắng bệch

青田買いあおたがい mua mạ non


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét