青 thanh
青果 せいか rau quả
青春 せいしゅん thanh xuân
青少年 せいしょうねん thanh thiếu niên
青銅 せいど tiền đồng
青年 せいねんthanh niên
青 あお xanh lam
青い おあい xanh lam xanh lá cây xanh xao xanh chưa chính
青々 あおあお xanh thẫm
青海原 あおうなばら biển xanh mênh mông
青白い あおじろいxanh nhạt trắng xanh
青い空 あおそらbầu trời xanh
青空市場 あおそらいちば chợ trời
青二才あおにさい trẻ con nhóc con
青葉あおば lá xanh lá non
青物あおものrau xanh rau xanh
青みあおみ màu xanh
青ざめる あおざめる trắng bệch
青田買いあおたがい mua mạ non
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét