Chủ Nhật, 22 tháng 5, 2016

抱 ôm

抱 ôm ,ôm chặt,bế nắm tay

抱懐ほうかい sự ôm ấp ấp ủ trong lòng

抱負ほうふ hoài bão tham vọng

抱擁ほうようsự ôm chặt ghì chặt
抱く だくôm ghì bế

抱く いだく ôm bế ôm ấp

抱える かかえる ôm kẹp chịu trách nhiệm
お抱え おかかえ thúc


抱え込む かかえこむ hoài bão gánh vác

抱き合う だきあう ôm nhau,ôm hôn


抱き込む だきこむ ôm ấp 

抱き締める だきしめる ôm chặt ghì sát

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét