抱懐ほうかい sự ôm ấp ấp ủ trong lòng
抱負ほうふ hoài bão tham vọng
抱擁ほうようsự ôm chặt ghì chặt
抱く だくôm ghì bế
抱く いだく ôm bế ôm ấp
抱える かかえる ôm kẹp chịu trách nhiệm
お抱え おかかえ thúc
抱え込む かかえこむ hoài bão gánh vác
抱き合う だきあう ôm nhau,ôm hôn
抱き込む だきこむ ôm ấp
抱き締める だきしめる ôm chặt ghì sát
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét