CẦM NẮM
持する じするCẦm nắm mang
持久
sự lâu dài,kiên trì
持久戦 じきゅうせんchiến tranh lâu dài
持久力 じきゅうりょく sức bền sức mạnh lâu dài
持参じさん mang theo,mang đến
持参金じさんきん của hồi môn
持説じせつ quan điểm trong lòng,tiềm ý
持続じぞく sự tiếp tục kéo dài
持続性じぞくせい tính liên tục
持続的じぞくてき tính liên tục kéo dài
持病じびょう bệnh cũ bệnh kinh niên
持論じろん học thuyết được lưu ý
持つもつ cầm nắm
持ち上るげもちあげる mang lên dâng lên
持ち合わせ
もちあわせ hiện có
持ち主もちぬしngười chủ người sở hữu
持ち株会社もちかぶがいしゃ công ty cổ phần của công ty khác
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét