指し ngón tay
指圧しあつ xoa bóp
指揮 しき chỉ huy chỉ đạo
指揮者 しきしゃ người chỉ huy
指示 しじ chỉ thị
指針 ししん phương châm,kim chỉ nan
指数 しすう số nhân chỉ số
指定 してい chỉ định định rõ
指定席 していせき chỗ ngồi theo quy định
指摘 してき sự chỉ trích,chỉ ra
指導 しどう sự chỉ đạo,chỉ giáo
指導者 しどうしゃ người lãnh đạo hướng dẫn
指導力 しどうりょくsức lãnh đạo
指南 しなんsự chỉ dẫn
指標 しひょうchỉ tiêu
指名 しめいchỉ tên chỉ định
指紋 しもんvân tay
指令 しれいmệnh lệnh,ra lệnh
指す さす chỉ điểm,chỉ ra
指図 さしず chỉ thị,mệnh lệnh
指 ngón tay
指折り ゆびおりsự bấm đốt ngón tay
指先ゆびさきđầu ngón tay
指差す ゆびさすchỉ thị,bàn tán sau lưng
指輪 ゆびわ nhẫn
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét