思案:しあん:Su suy nghi xem xet
思考:しこう:Tran Tro Suy tu
思索:しさく:Su ngam nghi,suy tuong
思春期:ししゅんき:Thoi ki hoi xuan
思想:しそう:Y Nghi ,suy nghi,y tuong
思想家:しそうか:Nha Tu tuong
思慕:しぼSu tuong nho tuong nho
思慮:しりょSu ngam nghi than trong xem xet
思う:おもう:Tuong Rang cho rang,dinh du doan
思う存分:おもうぞんぶん:Het suc tan tinh thoa thich
思い:おもい:Tu tuong y muon chi nguyen
思い浮かべる:おもいうかべる:Hoi Tuong Lai
思い切って:おもいきって:Dut khoat,Quyet tam sang khoai
思い出す:おもいだす:Nho ra nghi ra
思い出:Hoi tuong nho lai
思惑買い:おもわくがい:đầu cơ tích trữ
怠 たい Luoi nhac lo la
怠惰:たいだ:Luoi bieng,bieng nhac
怠慢:たいまんChay luoi,luoi bieng,bieng nhac
怠る:おこたる:Luoi Bieng ,luoi nhac bieng nhac
怠け者:なまけもの:Ke luoi bieng
怠ける:怠ける:Luoi Luoi nhac
怒:ど:Tuc Gian Buc
怒気:どき:Suc buc boi buc tuc phan nộ
怒号:どごう:Gao Thet,gao thet
怒声:どせい:Giong buc tuc
怒涛:どとう:Song du,song lon,song cuon
怒る:いかる:Phan no buc boi
怒り:怒り:Phan no buc tuc phat cau
怒る:おこる:Tuc giậnBựcTức
恩:おん:On Huệ、Long tốt
恩返し:おんがえし:Su trả ơn、Su ĐEn Đáp
恩義:おんぎ:An Tinh An Nghĩa
恩給:おんきゅう:Tien dưỡngLão、Tiền TRợ CAp
恩恵:おんけい:On hue
恩師:ân sư,,thầy
恩賜:おんし:An tu ân XA
恩赦:おんしゃ:Ann Xa DAc XA
恩情:おんじょう:An tinh
恩知らず:おんしらず:Vo On ,Vong on boi nghia
恩人:おんじん:An Nhân
恩寵:おんちょう:An hue
恩典:おんてん:An hue,hanh dong ban on
恐喝:きょうかつ:Dọa Nat uy hieP、Vu khống
恐慌:きょうこう:Khung bo KHung hoang
恐縮:きょうしゅく;Su khong dam su xin loi
恐怖:きょうふ:Noi so hai
恐怖症:きょうふしょう:Chung benh so hai
恐竜:きょうりゅう:Khung long
恐れる:おそれる:So Set.run so
恐ろしい:Dang so,ghe gom,phi pham
恐らく:おそらく:So,E,Dai Khai
恐れ入る:おそれいる:Khi khong phai,nguong ngung ay nay xin loi,co khiem khuyet
恐慌:きょうこう:Khung hoang tai chinh
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét