辛
辛苦 しんく vất vả cay đắng
辛酸 しんさん cay đắng khổ sở
辛勝 しんしょう thắng lợi một cách vất vả
辛抱 しんぼう sự nhịn chịu đựng kiên nhẫn
辛辣 しんらつ sâu cay gay gắt
辛い からい cay hăng vị cay
辛い口 からいくち món ăn đệm thích ăn cay
辛子 からし mù tạc
辛味 からみ vị cay
辞
辞する じする từ bỏ từ chức
辞意 じいい ý địh rút lui từ chức
辞書 じしょ từ điển
辞職 じしょく từ chức bỏ việc
辞世 じせい từ trần tạ thế
辞退 じたい từ chối khước từ
辞典 じてん từ điển
辞任 じにん từ nhiệm từ chức
辞表 じひょう đơn từ chức
辞令 じれい từ lệnh lệnh bổ nhiệm
辞める やめる từ bỏ
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét