Chủ Nhật, 22 tháng 5, 2016

辞辛


辛苦 しんく vất vả cay đắng 

辛酸 しんさん cay đắng khổ sở

辛勝 しんしょう thắng lợi một cách vất vả

辛抱 しんぼう sự nhịn chịu đựng kiên nhẫn


辛辣 しんらつ sâu cay gay gắt

辛い からい cay hăng vị cay
辛い口 からいくち món ăn đệm thích ăn cay

辛子 からし mù tạc
辛味 からみ vị cay


辞する じする từ bỏ từ chức

辞意 じいい ý địh rút lui từ chức

辞書 じしょ từ điển

辞職 じしょく từ chức bỏ việc

辞世 じせい từ trần tạ thế
辞退 じたい từ chối khước từ

辞典 じてん từ điển

辞任 じにん từ nhiệm từ chức

辞表 じひょう đơn từ chức
辞令 じれい từ lệnh lệnh bổ nhiệm

辞める やめる từ bỏ 



 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét