Thứ Sáu, 1 tháng 7, 2016

jlpt

Nぶり=Nぶり=Vぷっり=Nのようす=Vるようす:Phong cach ca tinh tinh cach

話しぶり
飲みっぷり

仕事ぶり:Phong cach lam viec

化粧水
けしょうすい
「HÓA TRANG THỦY」

◆ Face lotion

水滴

「 すいてき」
「THỦY TÍCH」
☆ danh từ
◆ Giọt nước

点滴

「 てんてき」
「ĐIỂM TÍCH」
☆ danh từ
◆ Sự chảy máu tĩnh mạch
◆ Sự nhỏ giọt; giọt mưa
1滴、2滴:Mot Giot 2 Giot


しずく」
「TÍCH」
☆ danh từ







◆ Giọt (nước, sương) .
荒廃

「 こうはい」
「HOANG PHẾ」
☆ danh từ
◆ Sự phá huỷ; sự tàn phá; phá huỷ; tàn phá; hủy hoại .
荒波

あらなみ
「HOANG BA」

◆ Stormy seas
◆ Raging waves
荒荒しい

「 あらあらしい」
「HOANG HOANG」
◆ Thô kệch 

荒れる

「 あれる」
「HOANG」
☆ động từ nhóm 2
◆ Bão bùng (thời tiết); động (biển)

荒らす荒らす

「 あらす」
「HOANG」
☆ động từ nhóm 1 -su
◆ Phá huỷ; gây thiệt hại; tàn phá; phá hoại; cướp bóc; xâm phạm; xâm lấn; bóc lột; ăn

肌着

「 はだぎ」
「CƠ TRỨ」
☆ danh từ
◆ Quần áo lót
お金などを。。まける:Giam Gia
おまけ:Free gift,discount
お皿を8枚まとめて買ったら、1枚分まけてくれた
Nなり(に・の)-ならーなり(に・の)=trog pham̀ vi tam cua N

お金がないならないなりの生活をしなければならない
私なりに色々考えた結果国に帰ることにしました


「 とう」
「THÁP」
◆ Đài
☆ danh từ, danh từ làm hậu tố
◆ Tháp; chùa
仏像:仏像

「 ぶつぞう」
「PHẬT TƯỢNG」
☆ danh từ
◆ Tượng phật

銅像

「 どうぞう」
「ĐỒNG TƯỢNG」
☆ danh từ
◆ Tượng đồng .

奨学金

「 しょうがくきん」
「TƯỞNG HỌC KIM」
☆ danh từ
◆ Học bổng .

学費

「 がくひ」
「HỌC PHÍ」
☆ danh từ
◆ Học phí

電車賃

「 でんしゃちん」
「ĐIỆN XA NHẪM」
☆ danh từ
◆ Tiền vé tàu
乗車賃:じょうしゃちん:

乗車賃

じょうしゃちん
「THỪA XA NHẪM」
◆ Railway fare

授業料

「 じゅぎょうりょう」
「THỤ NGHIỆP LIÊU」
◆ Tiền học phí .

入場料

「 にゅうじょうりょう」
「NHẬP TRÀNG LIÊU」
☆ danh từ
◆ Phí vào cửa
◆ Tiền vào cửa .

ばこそ=からこそ:Nghia Nhan Manh、Chinh vi vay
あなたのことを思えばこそ,厳しく注意しているんですよ
君なら出来ると思えばこそ、何度も練習させているのだ

程度:ていど:Muc Do Trinh Do

日程

「 にってい」
「NHẬT TRÌNH」
◆ Hành trình
◆ Lịch
☆ danh từ
◆ Nhật trình; chương trình trong ngày 

過程:かてい:Qua Trinh giai doan

課程

「 かてい」
「KHÓA TRÌNH」
☆ danh từ
◆ Giáo trình giảng dạy; khóa trình; khóa học
先程

「 さきほど」
「TIÊN TRÌNH」
☆ danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
◆ Ít phút trước; vừa mới

先程さきほどもうわけございません
tôi xin lỗi về chuyện lúc nãy


後程
のちほど
「HẬU TRÌNH」
◆ Cuối cùng
◆ Sau này, về sau, sau đấy, rồi thì

講義

「 こうぎ」
「GIẢNG NGHĨA」
☆ danh từ
◆ Bài giảng; giờ học

講義こうぎサボサボ

義務
「 ぎむ」
「NGHĨA VỤ」
☆ danh từ
◆ Nghĩa vụ; bổn phận


講堂
「 こうどう」
「GIẢNG ĐƯỜNG」
☆ danh từ
◆ Giảng đường .

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét