話しぶり
飲みっぷり
仕事ぶり:Phong cach lam viec
化粧水
けしょうすい
「HÓA TRANG THỦY」
◆ Face lotion
水滴
「 すいてき」
「THỦY TÍCH」
☆ danh từ
◆ Giọt nước
点滴
「 てんてき」
「ĐIỂM TÍCH」
◆ Sự chảy máu tĩnh mạch
◆ Sự nhỏ giọt; giọt mưa
1滴、2滴:Mot Giot 2 Giot
滴
「TÍCH」
荒波
あらなみ
「HOANG BA」
◆ Stormy seas
荒荒しい
「 あらあらしい」
「HOANG HOANG」
◆ Thô kệch
荒れる
「 あれる」
「HOANG」
☆ động từ nhóm 2
◆ Bão bùng (thời tiết); động (biển)
荒らす荒らす
「 あらす」
「HOANG」
☆ động từ nhóm 1 -su
◆ Phá huỷ; gây thiệt hại; tàn phá; phá hoại; cướp bóc; xâm phạm; xâm lấn; bóc lột; ăn
肌着
「 はだぎ」
「CƠ TRỨ」
☆ danh từ
お金などを。。まける:Giam Gia
おまけ:Free gift,discount
お皿を8枚まとめて買ったら、1枚分まけてくれた
Nなり(に・の)-ならーなり(に・の)=trog pham̀ vi tam cua N
お金がないならないなりの生活をしなければならない
私なりに色々考えた結果国に帰ることにしました
塔
「 とう」
「THÁP」
◆ Đài
☆ danh từ, danh từ làm hậu tố
仏像:仏像
「 ぶつぞう」
「PHẬT TƯỢNG」
☆ danh từ
◆ Tượng phật
奨学金
「 しょうがくきん」
「TƯỞNG HỌC KIM」
☆ danh từ
◆ Học bổng .
学費
「 がくひ」
「HỌC PHÍ」
☆ danh từ
◆ Học phí
電車賃
「 でんしゃちん」
「ĐIỆN XA NHẪM」
☆ danh từ
◆ Tiền vé tàu
乗車賃:じょうしゃちん:
乗車賃
じょうしゃちん
「THỪA XA NHẪM」
授業料
「 じゅぎょうりょう」
「THỤ NGHIỆP LIÊU」
◆ Tiền học phí .
入場料
「 にゅうじょうりょう」
「NHẬP TRÀNG LIÊU」
☆ danh từ
◆ Phí vào cửa
◆ Tiền vào cửa .
ばこそ=からこそ:Nghia Nhan Manh、Chinh vi vay
あなたのことを思えばこそ,厳しく注意しているんですよ
君なら出来ると思えばこそ、何度も練習させているのだ
程度:ていど:Muc Do Trinh Do
日程
「 にってい」
「NHẬT TRÌNH」
◆ Hành trình
◆ Lịch
☆ danh từ
◆ Nhật trình; chương trình trong ngày
過程:かてい:Qua Trinh giai doan
課程
「 かてい」
「KHÓA TRÌNH」
☆ danh từ
◆ Giáo trình giảng dạy; khóa trình; khóa học
先程
「 さきほど」
「TIÊN TRÌNH」
☆ danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét